Cấu trúc hữu ích cho bài miêu tả tranh Speaking B1 PET

5
B1 PET Speaking B1 PET(Cam bridge)

Cấu trúc hữu ích cho bài miêu tả tranh Speaking B1 PET

Dạng bài miêu tả tranh trong bài thi nói PET CAMBRIDGE có thể là một thử thách đối với thí sinh. Tuy nhiên, nếu nắm được cách miêu tả và một số cấu trúc câu miêu tả hữu ích, bạn sẽ có thể đưa ra câu trả lời một cách đầy đủ và hiệu quả. Dưới đây là những mẫu câu miêu tả tranh chi tiết mà Ruby English mang đến cho bạn.

I. MIÊU TẢ NGƯỜI

Trước tiên là các cấu trúc miêu tả nhân vật trong tranh. Các bạn càng miêu tả chi tiết nhân vật (ngoại hình, biểu cảm khuôn mặt, hành động…), câu trả lời của bạn sẽ càng được đánh giá cao.

1. MIÊU TẢ KIỂU TÓC, RÂU

Cấu trúc áp dụng: S + have/ has…

  • blond hair: tóc hoe
  • straight hair: tóc thẳng
  • curly hair: tóc quăn
  • wavy hair: tóc gợn sóng
  • pigtails: tóc đuôi sam
  • a ponytail: tóc đuôi ngựa
  • brunet: tóc nâu
  • bald (a): hói
  • a beard: râu
  • a mustache: ria mép
  • whiskers: râu quai nón
  • sideburns: tóc mai
2. MIÊU TẢ DÁNG NGƯỜI 

Cấu trúc áp dụng: She/ He is + …

  • slim: mảnh khảnh
  • short: thấp
  • chubby: mập mạp 
  • tall: cao
3. MIÊU TẢ QUẦN ÁO

Cấu trúc áp dụng: She/ He is wearing +  ….

  • jeans: quần jean
  • shorts: quần soóc
  • pants: quần tây
  • a dress: váy liền
  • a skirt: chân váy
  • a blouse: áo sơ mi của phụ nữ
  • a shirt: áo sơ mi
  • a shirt dress: váy cổ sơ mi
  • a turtleneck: áo cổ lọ (của phụ nữ)
  • a cardigan: áo len dài tay (có nút cài)
  • a suit: bộ com lê
  • a sweater: áo len dài tay (tròng cổ)
  • a coat: áo khoác ngoài
  • a jacket: áo vét
  • sportswear: quần áo thể thao
  • pajamas: đồ pijama (quần áo ngủ)
  • a swimsuit: quần áo bơi lội
  • a track suit: quần áo vận động viên
  • a uniform: đồng phục
  • a lab coat: áo khoác mặc trong phòng thí nghiệm
  • short/ long-sleeved shirt: áo sơ mi ngắn/ dài tay
  • sleeveless dress: váy không tay
4. MIÊU TẢ PHỤ KIỆN

Cấu trúc áp dụng: She/ He is wearing … on …

  • a ring: nhẫn
  • a cap: mũ lưỡi chai
  • earrings: bông tai
  • a hat: mũ có vành
  • a bracelet: vòng tay
  • a helmet: mũ bảo hộ
  • a necklace: vòng cổ
  • ear muffs: chụp tai
  • a watch: đồng hồ đeo tay
  • a belt: thắt lưng
  • tie: cà vạt
  • gloves: găng tay
  • a scarf: khăn quàng cổ
  • sandals: dép quai, xăng đan
  • boots: giày bốt
  • sunglasses: kính mắt
  • a headband: băng đô, bờm cài tóc
5. MIÊU TẢ ĐỘNG TÁC

Cấu trúc áp dụng: S + be + V-ing

  • handing: đưa cho
  • holding: cầm, nắm, giữ 
  • carrying: mang, vác
  • lifting: nâng, nhấc lên 
  • riding on: đi bằng phương tiện gì
  • boarding: lên tàu, máy bay
  • getting on: lên xe
  • getting off: xuống xe
  • pushing: đẩy
  • pulling: kéo
  • checking: kiểm tra
  • trying + V-ing: thử làm gì
  • taking a photo: chụp ảnh
  • resting: nghỉ ngơi
  • stacking: chất vào
  • throwing: ném
6. MIÊU TẢ CẢM XÚC

Cấu trúc áp dụng với Động từ đuôi -ing: S + be + V-ing

  • smiling: mỉm cười
  • laughing: cười to tiếng
  • applauding: vỗ tay hoan nghênh
  • crying: khóc

Cấu trúc áp dụng với Tính từ: S + be + adj/ S + look(s) + adj

  • excited: hứng thú
  • happy: hạnh phúc, vui vẻ
  • thirsty: khát nước
  • hot: nóng nực
  • cold: lạnh
  • angry/furious: giận dữ
  • disappointed: thất vọng
  • annoyed: phiền phức
  • nervous: lo lắng
  • worried: lo lắng
  • scared: sợ hãi
  • bored: buồn bã
  • confused: bối rối

 

II. MIÊU TẢ SỰ VẬT/ HIỆN TƯỢNG

Sau khi đã miêu tả xong các nhân vật trong bức tranh, bước tiếp theo là miêu tả cảnh vật xung quanh. Tương tự, hãy cố gắng miêu tả càng chi tiết càng tốt.

1. MIÊU TẢ ĐỒ VẬT

Cấu trúc áp dụng: S + be + V-ed/ P2

  • be displayed: được trưng bày
  • be arranged: được sắp xếp
  • be sorted: được sắp theo loại
  • be set: được bố trí
  • be put: được đặt
  • be left/ placed: được để
  • be tied: được buộc
  • be located: được đặt ở vị trí
  • be parked: được đậu
  • be scattered: được đặt rải rác
2. MIÊU TẢ TÌNH HUỐNG

Cấu trúc áp dụng: S + cụm từ…

  • be busy with: bận rộn với
  • be crowded with: đông đúc
  • be packed with: đông, dày đặc
  • be full of: đầy
  • be filled with: được chất đầy
3. MIÊU TẢ HÌNH DÁNG

Cấu trúc áp dụng S + have/ has the shape of a/an…

  • oval: hình bầu dục  
  • pentagram: hình ngôi sao năm cánh
  • round: hình tròn  
  • pentagonal: hình ngũ giác
  • square: hình vuông
  • hexagram: hình ngôi sao sáu cánh
  • triangle: hình tam giác
  • hexagonal: hình lục giác
  • rectangle: hình chữ nhật
  • rhombus: hình thoi
4. MIÊU TẢ ĐỘ LỚN, ĐỘ DÀI

Cấu trúc áp dụng: S + be + adj

  • thick – thin: dày – mỏng 
  • long – short: dài – ngắn
  • high – low: cao – thấp
  • heavy – light: nặng – nhẹ
  • dark – light: đậm – nhạt
  • blunt – sharp: cùn – sắc
  • fancy – plain: lòe loẹt – đơn sắc
  • wide – narrow: rộng – hẹp

III. LỜI KẾT

Dạng bài miêu tả tranh sẽ không còn là nỗi lo, nếu bạn thường xuyên luyện tập và dùng được các cấu trúc liên quan. Trong quá trình miêu tả tranh, hãy chú ý đến các chi tiết nhỏ và miêu tả chúng một cách chính xác, sinh động. Hãy nhớ, bạn càng làm cho giám khảo hình dung rõ được bức tranh bao nhiêu, bạn càng có cơ hội đạt điểm cao bấy nhiêu. Hy vọng bài viết giúp ích cho quá trình tự học của các bạn. Chúc các bạn áp dụng thành công!


Ruby English