Hướng dẫn dạng bài viết thư VSTEP Writing Part 1
Hướng dẫn dạng bài viết thư VSTEP Writing Part 1
Dạng bài viết thư VSTEP WRITING PART 1 có làm bạn lo lắng? Nếu có, bài viết này là dành cho bạn. Hãy cùng Ruby English tìm hiểu tất tần tật về dạng bài viết thư VSTEP WRITING PART 1 nhé!
I. CẤU TRÚC CHUNG CỦA MỘT BỨC THƯ
Đầu tiên, cần hiểu rõ một bức thư điển hình sẽ có cấu trúc như thế nào. Một bức thư bằng tiếng Anh sẽ bao gồm 3 phần chính:
1. Chào hỏi (Greetings)
Nêu trực tiếp tên người nhận email. Tùy thuộc vào mối quan hệ giữa người gửi và người nhận sẽ chọn cách xưng hô khác nhau.
2. Trình bày nội dung (Body)
Nội dung chính mà người gửi muốn truyền tải đến người nhận (yêu cầu thêm thông tin, yêu cầu bồi thường, xin lỗi/ đề nghị, …)
3. Chào kết thúc (Ending)
Đây là phần cuối trong một email. Phần này bao gồm câu chào kết thúc (tùy theo mối quan hệ giữa người gửi và người nhận mà sử dụng mẫu câu thân thiện (informal) hay trang trọng (formal), tên người gửi thư, chức danh hoặc bộ phận làm việc trong công ty (nếu có).
II. CẤU TRÚC VSTEP WRITING PART 1
PHẦN 1 kỹ năng VIẾT VSTEP yêu cầu viết tương tác, chính là viết 1 bức thư/thư điện tử có độ dài khoảng 120 từ. Phần 1 chiếm 1/3 tổng số điểm của bài viết, các thí sinh chỉ nên dành tối đa 20 phút để làm phần này.
1. Phân loại các dạng thư
– Chia theo đối tượng người nhận chúng ta chia thư thành 2 loại: trang trọng (formal) hoặc thân mật (informal)
– Chia theo mục đích viết thư thì thư được chia thành nhiều loại khác nhau, trong đó có một số dạng chính như sau:
- Thank-you letter (thư cảm ơn)
- Advice letter (thư khuyên nhủ)
- Request letters (thư yêu cầu)
- Application letter (thư xin việc)
- Complaint letters (thư phàn nàn)
- Invitation letters (thư mời)
- Apology letters (thư xin lỗi)
2. Tiêu chí chấm điểm
- Đủ độ dài yêu cầu (120 từ).
- Trả lời hết các ý chính yêu cầu.
- Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với loại thư (trang trọng/thân mật hay phù hợp với mục đích viết thư).
- Có bố cục rõ ràng.
- Có liên kết ý và liên hết giữa các đoạn.
- Có sử dụng nhiều cụm từ cố định (collocation).
- Không mắc lỗi từ vựng (lựa chọn từ vựng, chính tả), ngữ pháp.
- Có sử dụng nhiều câu phức.
III. HƯỚNG DẪN LÀM BÀI
1. TRƯỚC KHI VIẾT (3-5 phút): Phân tích đề và lên dàn ý
- Đọc kỹ đề bài để xác định xem thư thuộc loại nào: trang trọng hay thân mật, mục đich viết thư để làm gì (cảm ơn, cung cấp thông tin, yêu cầu…)
- Xác định câu hỏi trong đề bài để biết những ý chính cần trả lời. Không nhất thiết phải trả lời các ý theo trình tự đề bài mà quan trọng là cần sắp xếp theo trật tự logic.
2. TRONG KHI VIẾT (13 phút): Viết bài
Dựa vào dàn ý chi tiết để viết thành 1 lá thư hoàn chỉnh. Lưu ý về việc chia đoạn, sử dụng từ nối liên kết ý, viết câu phức và sử dụng nhiều các cụm từ cố định. (collocation).
3. SAU KHI VIẾT (2 phút): Kiểm tra bài viết
Hãy dành một chút thời gian để kiểm tra các lỗi về chính tả và ngữ pháp nếu có.
IV. CÁC CẤU TRÚC CÂU DÙNG TRONG BÀI VIẾT THƯ
1. Chào hỏi (Greetings)
1.1 Khi đã biết tên người nhận:
- Dear John, Ms./Mr./Mrs. Backer
- Dear Mrs. Thomson,
1.2 Khi không biết tên người nhận:
- To Whom It May Concern
- To the Human Resources Department (Dept.)
- Dear Sir or Madam (Sir/Madam),
2. Trình bày nội dung (Body)
Ở phần này, tùy vào từng yêu cầu đề bài cụ thể (cung cấp thông tin, yêu cầu/ đề nghị, phàn nàn…) để các bạn lựa chọn cấu trúc cho phù hợp:
2.1 Nêu lý do viết email (Reason for writing):
- I am writing in response to your email about …
- Thank you for your email dated August 29. I am writing to let you know…
- I’ve just received your email of July 10 concerning … and now I am writing to …
2.2 Cung cấp thêm thông tin (Providing information):
- I’d like to give you information on … (Tôi muốn cung cấp cho bạn thông tin về…)
- I am attaching some information on… (Tôi đã đính kèm thông tin về…)
- I would like to inform you of/ that… (Tôi muốn thông báo cho bạn về…)
Example: I’d like to give you information on my achievements in my previous jobs. (Tôi muốn cung cấp cho bạn thông tin về thành tích của tôi trong các công việc trước đây)
2.3 Hỏi thông tin (Asking for information):
- I wonder whether… (Tôi tự hỏi liệu…)
- I have a few questions about… (Tôi có 1 vài câu hỏi về…)
- I would like to inquire about/ learn more about… (Tôi muốn hỏi thêm về…)
- We hope you can inform us of… (Chúng tôi mong bạn có thể cho chúng tôi biết…)
Example:
- I have a few questions about the detailed plan for our upcoming project. (Tôi có một vài câu hỏi về kế hoạch chi tiết cho dự án sắp tới của chúng ta)
- We hope you can inform us of the exact time when we will move to our new apartment. (Chúng tôi hy vọng bạn có thể thông báo cho chúng tôi về thời gian chính xác khi nào chúng tôi sẽ chuyển đến căn hộ mới của mình)
2.4 Yêu cầu (Requesting)
- I’d like to request … (Tôi muốn yêu cầu…)
- This email is to request … (Email này là để yêu cầu…)
- I’m interested in receiving… (Tôi đang rất mong muốn nhận được…)
- I’m currently in need of… (Hiện giờ tôi đang cần…)
- Would it be possible for you to…? (Liệu bạn có thể…)
2.5 Phàn nàn (Complaining)
- I would like to notify you of …
- I would like to complain about…
- I would like to place a complaint against …… (Tôi muốn phàn nàn về…)
Example: I would like to inform you of some errors with the dishwasher you delivered to me last week. (Tôi muốn thông báo cho bạn về một số lỗi xảy ra với chiếc máy rửa bát mà bạn đã giao cho tôi vào tuần trước.)
2.6 Đưa ra gợi ý (Suggesting)
- I suggest that you should… (Tôi gợi ý rằng bạn nên…)
- I have a suggestion for you… (Tôi có 1 gợi ý cho bạn…)
- In my opinion, it would be good to… (Theo ý kiến của tôi,…)
- One thing I can recommend is… (Một điều mà tôi gợi ý cho bạn đó là…)
- I would suggest that it would be better for you to… (Tôi gợi ý rằng sẽ tốt hơn nếu bạn…)
Example: One thing I can recommend is we take the subway to avoid traffic congestion. (Tôi gợi ý là chúng ta nên đi tàu điện ngầm để tránh tắc đường)
2.7 Đưa ra lời xin lỗi
- I am deeply sorry for…
- I would like to apologize for the inconvenience that… (Tôi muốn xin lỗi vì sự bất tiện …)
- Please accept our sincere apology for… (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi về việc…)
Example: Please accept our sincere apology for your unpleasant experience at our restaurant yesterday. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi về trải nghiệm không vui mà bạn đã có tại nhà hàng của chúng tôi ngày hôm qua)
Thông thường, với mẫu thư phàn nàn, các bạn cũng sẽ cần 1 số cấu trúc câu đưa ra giải pháp/ cam kết đi kèm
- To compensate for the inconvenience, we would like to offer you… (Để đền bù cho sự bất tiện này, chúng tôi muốn gửi tới bạn…)
- We will replace the ordered items or give you a full refund instantly. (Chúng tôi sẽ gửi lại sản phẩm thay thế cho bạn hoặc hoàn lại toàn bộ chi phí cho bạn ngay lập tức)
- We have a full assurance that it will not happen again. (Chúng tôi xin đảm bảo chắc chắn rằng việc này sẽ không còn tái diễn)
3. Kết thúc (Ending)
3.1 Thư trang trọng
- Please email me as soon as possible./ An early reply would be greatly appreciated. Please send your response by the end of ….
- Yours sincerely,/ Yours faithfully,/ Sincerely,
3.2 Thư thân mật
- Hope to hear from you soon./ I’m looking forward to receiving your early reply./ Talk to you later!
- Best wishes,/ Regards,/ Best regards,/ Lots of love,
V. KẾT LUẬN
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã nắm được cấu trúc của một bức thư điển hình trong tiếng Anh, biết cách làm dạng bài viết thư và áp dụng các cấu trúc dùng cho từng mục đích cụ thể. Viết thư là một kỹ năng cực kỳ quan trọng. Để viết thư hiệu quả, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, lựa chọn ngôn từ phù hợp và sử dụng đúng cấu trúc văn phong. Ruby English chúc các bạn học tốt!
Ruby English
- Group: Cộng đồng luyện thi tiếng Anh B1
- Group: Tài liệu tiếng Anh B1, B2 VSTEP
- Fanpage: Ruby English- Xóa mất gốc Tiếng Anh
- Website: https://rubyenglish.com/
- Hotline: 0961212398