Hướng dẫn trả lời Speaking Part 2 tiếng Anh B1

10
Tiếng Anh B1

Hướng dẫn trả lời Speaking Part 2 tiếng Anh B1

Hôm nay, Ruby sẽ chia sẻ với các bạn một số mẫu câu gợi ý áp dụng khi trả lời Speaking Part 2 tiếng Anh B1. Đây là các mẫu câu thông dụng các bạn nên ghi nhớ và thực hành để có thể đưa ra các quan điểm của bản thân khi trả lời phần Speaking Part 2 B1 nhé!

1. Đồng tình với ai đó

  • I can’t help thinking the same (Tôi cũng nghĩ vậy)
  • True enough (Đúng đó)
  • That’s right (Đúng vậy)
  • I couldn’t agree more (Tôi hoàn toàn đồng ý)
  • That’s just what I was thinking (Đó cũng là điều tôi đang nghĩ)
  • That’s my view exactly (Đó chính xác là quan điểm của tôi)

2. Không đồng tình với ai đó

  • Well, as a matter of fact…. (Có lẽ vấn đề là …)
  • I’m not so sure about that (Tôi không chắc chắn về việc …)
  • I see things rather differently myself (Tôi không thấy như vậy)
  • I don’t entirely agree with you (Tôi không hoàn toàn đồng tình với ý kiến của bạn)
  • Actually… (Thực ra thì …)
  • Well, my own opinion is that…. (Theo ý kiến của tôi thì …)
  • I must take issue with you on that (Tôi phải nêu vấn đề với bạn về việc …)

3. Ngắt lời

  • Sorry to butt in …. (Xin lỗi phải ngắt lời …)
  • Could I just say that … (Tôi có thể nói thêm rằng …)
  • Sorry to interrupt, but….. (Xin lỗi vì phải ngắt lời nhưng …)

4. Yêu cầu người khác nhắc lại ý họ vừa nói

  • Would you mind repeating that? (Bạn có thể nhắc lại điều đó không?)
  • Pardon? (Cái gì cơ?)
  • Could you repeat what you said? (Bạn có thể nhắc lại điều vừa nói không?)
  • What was that? (Đó là gì vậy?)
  • I’m afraid I didn’t catch that. (Tôi e rằng tôi không rõ về việc đó)

5. Hỏi quan điểm của ai về vấn đề gì

  • What are your views on…? (Ý kiến của bạn về…?)
  • What are your feelings about….? (Bạn nghĩ gì về …?)
  • What’s your opinion? (Ý kiến của bạn là gì?)

6. Làm rõ nghĩa

  • What I’m trying to say is…. (Tôi đang muốn nói rằng…)
  • In other words…. (Theo cách khác thì …)
  • Perhaps I should make that clearer by saying… (Có lẽ tôi nên làm rõ nghĩa về việc… )
  • How can I best say this? (Tôi nên giải thích thế nào cho dễ hiểu nhất nhỉ?)
  • To put it another way…. (Theo cách khác thì … )

7. Kéo dài thời gian suy nghĩ

  • May I think about that for a moment? (Tôi có thể suy nghĩ về vấn đề này một lát được không?)
  • How can I put this? (Tôi có thể giải thích về vấn đề này như thế nào nhỉ?)
  • How can I best say this? (Tôi nên giải thích thế nào cho dễ hiểu nhất nhỉ?)
  • Let me get this right (Hãy để tôi giải thích thêm về việc này)

8. Tổng kết ý

  • In short,…. (Tóm lại …)
  • To sum up,…. (Tóm lại …)
  • So in conclusion,…. (Vậy thì kết luận lại …)
  • To summarize,…. (Để tổng kết lại …)

Đọc thêm: