VSTEP Speaking Part 1 – Tổng hợp chủ đề Environment (có đáp án mẫu)

TẤN TẦN TẬT VỀ VSTEP SPEAKING PART I (9)
B1 VSTEP

VSTEP Speaking Part 1 – Tổng hợp chủ đề Environment (có đáp án mẫu)

ĐỀ 1: CLIMATE CHANGE

Questions: 

  1. What do you know about climate change?

  2. How is climate change affecting your country?

  3. What can individuals do to reduce its impact?

B1

Answer: I want to talk about climate change because it is a big problem. The weather in my country gets hotter and there are more floods and storms. People can help by planting trees and saving electricity.
Nghĩa: Mình muốn nói về biến đổi khí hậu vì đó là vấn đề lớn. Thời tiết ở nước mình nóng hơn và có nhiều lũ, bão hơn. Mọi người có thể giúp bằng cách trồng cây và tiết kiệm điện.

B2

Answer: Climate change is mainly caused by human activity and pollution. In my country, we see hotter summers and more extreme weather. To fight it, people should reduce waste, choose eco-friendly products and use public transport more often.
Nghĩa: Biến đổi khí hậu phần lớn do hoạt động của con người và ô nhiễm. Ở nước mình, mùa hè nóng hơn và thời tiết cực đoan hơn. Để giảm thiệt hại, mọi người nên giảm rác thải, chọn đồ thân thiện môi trường và đi phương tiện công cộng nhiều hơn.

C1

Answer: Climate change describes long-term alterations in temperature and weather patterns driven largely by human activities. Here, we’re witnessing rising sea levels and more frequent extreme events. Individuals can contribute by adopting sustainable lifestyles, supporting green policies and educating others about the urgency of the issue.
Nghĩa: Biến đổi khí hậu là sự thay đổi lâu dài về nhiệt độ và mô hình thời tiết do con người gây ra. Ở nước ta, mực nước biển dâng và các hiện tượng cực đoan xuất hiện thường xuyên hơn. Cá nhân có thể đóng góp bằng cách sống bền vững, ủng hộ chính sách xanh và truyền thông nâng cao nhận thức.

ĐỀ 2: POLLUTION

Questions: 

  1. What types of pollution are common in your area?

  2. What do you think causes air pollution?

  3. How can we solve this problem?

B1

Answer: There is a lot of pollution where I live. The air is often dirty because of many cars and motorbikes. We can improve it by planting more trees and riding bicycles.
Nghĩa: Ở nơi tôi sống có khá nhiều ô nhiễm. Không khí thường bị ô nhiễm do nhiều xe cộ. Ta có thể cải thiện bằng cách trồng thêm cây và đi xe đạp.

B2

Answer: In my city, the main problems are air and noise pollution. Traffic, factories and littering cause most of it. To tackle this, the government should develop public transport and people should reduce single-use plastics.
Nghĩa: Ở thành phố tôi, ô nhiễm không khí và tiếng ồn là vấn đề chính. Giao thông, nhà máy và việc xả rác gây nên hầu hết. Để giải quyết, chính phủ nên phát triển giao thông công cộng và người dân giảm đồ nhựa dùng một lần.

C1

Answer: Rapid urbanization has intensified pollution in my area: vehicle emissions and industrial discharge worsen air quality. Solving this needs coordinated action: stricter environmental enforcement, investment in clean tech, and community campaigns to change everyday behaviour.
Nghĩa: Đô thị hóa nhanh đã làm trầm trọng ô nhiễm: khí thải xe cộ và chất thải công nghiệp làm giảm chất lượng không khí. Giải pháp cần hành động phối hợp: thi hành luật nghiêm ngặt, đầu tư công nghệ sạch và chiến dịch cộng đồng để thay đổi hành vi.

ĐỀ 3: RECYCLING

Questions: 

  1. Do you recycle things at home?

  2. Why is recycling important?

  3. How can we encourage more people to recycle?

B1

Answer: Yes, I recycle at home. I separate bottles and paper from other trash. Recycling is good for the Earth and everyone should do it more.
Nghĩa: Có, tôi tái chế ở nhà. Tôi tách chai và giấy khỏi rác khác. Tái chế tốt cho Trái Đất và mọi người nên làm.

B2

Answer: I try to reuse containers and minimize plastic waste. Recycling reduces pollution and saves resources. Authorities could place more sorting bins and run public awareness campaigns.
Nghĩa: Tôi cố tái sử dụng chai lọ và giảm nhựa. Tái chế giảm ô nhiễm và tiết kiệm tài nguyên. Chính quyền nên đặt nhiều thùng phân loại và tổ chức chiến dịch tuyên truyền.

C1

Answer: I practice recycling daily because it lowers landfill pressure and conserves materials. To increase participation, we need education in schools, convenient collection systems and incentives — for instance, deposit-return schemes or community rewards.
Nghĩa: Tôi tái chế hằng ngày vì giảm sức ép bãi rác và tiết kiệm nguyên liệu. Để tăng tham gia, cần giáo dục trong trường, hệ thống thu gom tiện lợi và động lực như hoàn tiền chai lọ hoặc phần thưởng cộng đồng.

ĐỀ 4: GREEN ENERGY

Questions: 

  1. What do you know about renewable energy?

  2. Do you think your country uses enough green energy?

  3. How can people support green energy?

B1

Answer: Renewable energy comes from nature like the sun and wind. Using it helps protect the planet and we should use more.
Nghĩa: Năng lượng tái tạo đến từ thiên nhiên như mặt trời và gió. Dùng nó giúp bảo vệ hành tinh và ta nên dùng nhiều hơn.

B2

Answer: Green energy (solar, wind) is crucial for reducing emissions. Although solar panels are more common now, our country still relies much on coal. People can support by saving energy and choosing eco-friendly products.
Nghĩa: Năng lượng xanh giúp giảm khí thải. Dù tấm pin mặt trời phổ biến hơn, nước ta vẫn phụ thuộc than. Mọi người có thể ủng hộ bằng tiết kiệm năng lượng và chọn đồ thân thiện môi trường.

C1

Answer: Renewable sources like wind and solar are central to a low-carbon future. While progress exists, fossil fuels remain significant in our energy mix. Citizens can accelerate change by adopting energy-efficient tech, backing renewable projects and voting for greener policies.
Nghĩa: Năng lượng tái tạo là then chốt cho tương lai ít carbon. Dù có tiến bộ, nhiên liệu hóa thạch vẫn chiếm tỷ lệ lớn. Người dân có thể thúc đẩy bằng công nghệ tiết kiệm năng lượng, ủng hộ dự án xanh và bỏ phiếu cho chính sách xanh.

ĐỀ 5: PERSONAL ACTIONS

Questions: 

  1. What do you do to protect the environment?

  2. What small changes can make a big difference?

  3. How can young people help create a greener future?

B1

Answer: I don’t litter and I use my own bottle and bag. If everyone did small things like this, the world would be cleaner.
Nghĩa: Tôi không xả rác và dùng chai, túi cá nhân. Nếu ai cũng làm những việc nhỏ vậy, thế giới sẽ sạch hơn.

B2

Answer: I try to cut down on plastic and save water. I also encourage friends to recycle and plant trees. Small daily habits really add up.
Nghĩa: Tôi cố giảm nhựa và tiết kiệm nước. Tôi khuyến khích bạn bè tái chế và trồng cây. Thói quen nhỏ hàng ngày tích tụ lại sẽ tạo khác biệt.

C1

Answer: I adopt a low-waste lifestyle and support community green initiatives. Young people can lead by innovating sustainable solutions and using social platforms to mobilize peers. Their creativity and voice are powerful drivers for long-term change.
Nghĩa: Tôi sống gần như không rác và ủng hộ dự án xanh cộng đồng. Giới trẻ có thể dẫn dắt bằng sáng tạo giải pháp bền vững và dùng mạng xã hội để huy động bạn bè, sức sáng tạo và tiếng nói của họ là động lực lớn cho thay đổi lâu dài.

Kết luận

Chủ đề Environment luôn xuất hiện với tần suất cao trong VSTEP Speaking Part 1, nên việc luyện tập đa dạng câu hỏi và câu trả lời theo từng mức độ là cực kỳ cần thiết. Qua bộ câu hỏi – đáp án mẫu mà Ruby English tổng hợp, bạn có thể dễ dàng nắm được cách triển khai ý, tăng độ tự tin và hạn chế những lỗi thường gặp khi nói về các vấn đề môi trường.

Hãy nhớ rằng điều quan trọng nhất không phải là học thuộc từng câu, mà là hiểu cách xây dựng ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và diễn đạt trôi chảy. Khi luyện tập đúng cách, bạn sẽ thấy mình phản xạ tốt hơn, nói tự nhiên hơn và thể hiện được quan điểm rõ ràng ngay cả với những câu hỏi khó.