VSTEP Speaking Part 1 – Tổng hợp chủ đề đề Fashion (có đáp án mẫu)
VSTEP Speaking Part 1 – Tổng hợp chủ đề đề Fashion (có đáp án mẫu)
Chủ đề Fashion (Thời trang) thường xuất hiện trong phần Speaking Part 1 của VSTEP — là cơ hội để thí sinh thể hiện gu ăn mặc, quan điểm về xu hướng và mối liên hệ giữa trang phục và bản sắc cá nhân. Dưới đây là 5 đề tiêu biểu kèm đáp án mẫu ở ba cấp độ B1 – B2 – C1 mà Ruby English đã tổng hợp lại.
ĐỀ 1: PERSONAL STYLE (Phong cách cá nhân)
Q1. What kind of clothes do you usually wear?
Q2. Do you prefer casual or formal clothes?
Q3. Has your style changed over time?
-
B1: I usually wear T-shirts and jeans because they are comfortable. I prefer casual clothes to formal ones. My style hasn’t changed much.
Tôi thường mặc áo phông và quần jean vì thoải mái. Tôi thích đồ thường hơn đồ trang trọng. Phong cách của tôi không thay đổi nhiều. -
B2: I tend to choose casual outfits like shirts and sneakers for everyday life. I save formal wear for work or special events. Over the years my style has become simpler and more practical.
Tôi thường chọn trang phục giản dị như áo sơ mi và giày thể thao. Tôi chỉ mặc đồ trang trọng khi đi làm hoặc có dịp đặc biệt. Theo thời gian, phong cách của tôi trở nên đơn giản và thực tế hơn. -
C1: My wardrobe depends on context. I favour minimalist looks for comfort but opt for tailored pieces when I need to look professional. With experience I’ve started valuing quality and personal expression over passing trends.
Tôi chọn đồ tùy hoàn cảnh — ưu tiên trang phục tối giản cho sự thoải mái nhưng mặc trang phục may đo khi cần chuyên nghiệp. Theo thời gian tôi coi trọng chất lượng và tính cá nhân hơn là xu hướng nhất thời.
ĐỀ 2: FASHION TRENDS (Xu hướng thời trang)
Q1. Do you follow the latest fashion trends?
Q2. Where do you get your fashion ideas from?
Q3. What do you think about fast fashion?
-
B1: I sometimes check new trends online and see what friends wear. I prefer simple clothes, not very trendy.
Tôi thỉnh thoảng xem xu hướng trên mạng và xem bạn bè mặc gì. Tôi thích đồ đơn giản, không chạy theo mốt. -
B2: I often find inspiration on social media and from online stores. I like trying new styles occasionally but don’t overspend on every trend. I think fast fashion is affordable but can harm the environment.
Tôi thường lấy cảm hứng từ mạng xã hội và cửa hàng online. Tôi thử phong cách mới nhưng không chi nhiều cho mọi xu hướng. Tôi nghĩ thời trang nhanh rẻ nhưng có thể gây hại môi trường. -
C1: I enjoy observing trends online, yet I’m selective. I support sustainable brands and timeless pieces. Fast fashion offers convenience but raises ethical and environmental concerns that make me hesitant to buy impulsively.
Tôi thích theo dõi xu hướng trên mạng nhưng rất chọn lọc — tôi ủng hộ thương hiệu bền vững và trang phục vượt thời gian. Thời trang nhanh tiện lợi nhưng có vấn đề đạo đức và môi trường khiến tôi ngại mua bốc đồng.
ĐỀ 3: FASHION AND CULTURE (Thời trang và văn hóa)
Q1. How does fashion reflect culture?
Q2. What traditional clothing is common in your country?
Q3. Do you think traditional clothes are still important today?
-
B1: Fashion shows people’s culture. In Vietnam, we wear the ao dai on special days. I think it’s still important.
Thời trang thể hiện văn hóa. Ở Việt Nam, chúng ta mặc áo dài vào dịp đặc biệt. Tôi nghĩ nó vẫn quan trọng. -
B2: Clothes often reflect local customs and values. In Vietnam the ao dai symbolizes elegance and is still commonly worn at festivals and formal events. It helps keep cultural identity alive.
Trang phục phản ánh phong tục và giá trị địa phương. Ở Việt Nam, áo dài là biểu tượng duyên dáng và vẫn được mặc trong lễ hội và sự kiện trang trọng. Nó giúp giữ gìn bản sắc văn hóa. -
C1: Fashion is a visual manifestation of heritage, beliefs and social history. The Vietnamese ao dai, for example, continues to embody refinement and national pride; preserving such garments maintains cultural continuity amid globalization.
Thời trang là biểu hiện trực quan của di sản, niềm tin và lịch sử xã hội. Áo dài Việt Nam vẫn phản ánh sự tinh tế và niềm tự hào dân tộc; bảo tồn trang phục này duy trì tính liên tục văn hóa giữa làn sóng toàn cầu hóa.
ĐỀ 4: FASHION AND IDENTITY (Thời trang và bản sắc)
Q1. How do clothes show a person’s personality?
Q2. Do you think people judge others by their appearance?
Q3. How important is fashion in modern society?
-
B1: Clothes show who you are. Some people wear bright clothes, others wear simple ones. People sometimes judge by looks, but it’s not always right.
Quần áo thể hiện con người bạn. Có người mặc rực rỡ, có người mặc đơn giản. Đôi khi người ta đánh giá qua ngoại hình, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. -
B2: Clothing can reveal tastes and mood; many people do form first impressions based on appearance, especially in job interviews. Fashion matters because it’s a form of self-expression.
Trang phục có thể thể hiện thị hiếu và tâm trạng; nhiều người tạo ấn tượng ban đầu qua vẻ bề ngoài, nhất là khi phỏng vấn. Thời trang quan trọng vì là cách thể hiện bản thân. -
C1: Fashion functions as a subtle language of identity, it communicates values, aspirations and social cues. While appearance shouldn’t determine worth, it undeniably shapes first impressions and social interactions in contemporary life.
Thời trang là ngôn ngữ tinh tế của bản sắc, truyền tải giá trị, khát vọng và tín hiệu xã hội. Dù ngoại hình không xác định giá trị con người, nó ảnh hưởng rõ rệt đến ấn tượng ban đầu và tương tác xã hội hiện nay.
ĐỀ 5: SHOPPING HABITS (Thói quen mua sắm)
Q1. Where do you usually buy your clothes?
Q2. Do you prefer shopping online or in stores?
Q3. How often do you buy new clothes?
-
B1: I usually buy clothes at the mall or market. I buy new clothes a few times a year. I like trying them on before buying.
Tôi thường mua quần áo ở trung tâm thương mại hoặc chợ. Tôi mua đồ mới vài lần một năm. Tôi thích thử trước khi mua. -
B2: I shop both online and in physical stores. Online is convenient, but I prefer visiting stores for fit and quality. I buy new items every few months, especially when there are sales.
Tôi mua đồ cả online và ở cửa hàng. Mua online tiện nhưng tôi thích xem trực tiếp để đánh giá form và chất lượng. Tôi mua đồ vài tháng một lần, thường khi có khuyến mãi. -
C1: I mainly shop online for variety and time efficiency, though I still visit stores for investment pieces where fit and fabric matter. I aim to buy less but choose higher-quality items rather than chase seasonal trends.
Tôi chủ yếu mua online vì đa dạng và tiết kiệm thời gian, nhưng vẫn tới cửa hàng để chọn những món đầu tư cần fit và chất liệu tốt. Tôi cố gắng mua ít nhưng chọn chất lượng cao thay vì chạy theo mốt.
Kết luận
Nhìn chung, chủ đề Fashion trong VSTEP Speaking Part 1 xuất hiện với tần suất khá cao, nhưng lại là dạng câu hỏi rất “dễ ghi điểm” nếu bạn chuẩn bị trước từ vựng, ý tưởng và những mẫu câu trả lời linh hoạt. Điều quan trọng không phải là nói những điều quá học thuật, mà là thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên, mạch lạc, phát âm rõ ràng và có cảm xúc khi nói.
Khi nắm vững các câu hỏi phổ biến, luyện tập theo những câu trả lời mẫu và điều chỉnh để phù hợp với trải nghiệm cá nhân, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều và dễ dàng đạt band điểm tốt trong phần thi này. Hãy duy trì thói quen luyện nói mỗi ngày – chỉ cần 5 đến 10 phút, để phản xạ tiếng Anh trở nên tự nhiên nhất. Ruby English tin rằng với sự chuẩn bị đúng hướng, bạn hoàn toàn có thể chinh phục chủ đề Fashion nói riêng và toàn bộ bài thi Speaking nói chung.
