TỔNG HỢP 40 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP ÔN THI VSTEP CỰC HAY DÙNG

TẤN TẦN TẬT VỀ VSTEP SPEAKING PART I (9)
Uncategorized

TỔNG HỢP 40 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP ÔN THI VSTEP CỰC HAY DÙNG

  1. Have No Idea + (About/Of) / Have No Idea What… Means
    Cấu trúc này diễn tả rằng bạn “không biết” về một điều gì đó.
    Ví dụ: I have no idea what this word means. — Tôi không biết từ này có nghĩa là gì.
    Tương đương giản dị: I don’t know this word. — Tôi không biết từ này.

  2. Advise Somebody To Do Something / Advise Somebody Not To Do Something
    “Advise” thường đi cùng to-infinitive khi khuyên ai làm/không làm điều gì.
    Ví dụ: Our teacher advised us to study harder. — Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ hơn.

  3. Plan To Do Something / Intend To Do Something
    “Plan” và “intend” đều diễn tả dự định hoặc có kế hoạch làm việc gì trong tương lai.
    Ví dụ: We planned to go on a picnic. — Chúng tôi dự định đi dã ngoại.
    Có thể thay: We intended to go on a picnic. — Chúng tôi dự định đi dã ngoại.

  4. Invite Somebody To Do Something
    Dùng để mời ai làm việc gì.
    Ví dụ: They invited me to go to the cinema with them. — Họ mời tôi đi xem phim cùng họ.

  5. Offer Somebody Something / Offer To Do Something
    “Offer” có thể là đề nghị cho ai cái gì hoặc đề nghị làm gì cho ai.
    Ví dụ: He offered me a job at his company. — Anh ấy đề nghị cho tôi một công việc tại công ty của anh ấy.

  6. Rely On Somebody
    Diễn tả sự tin cậy, dựa dẫm vào ai đó.
    Ví dụ: You can rely on him. — Bạn có thể tin/cậy anh ấy.

  7. Keep A Promise / Keep Promises
    “Keep (one’s) promise(s)” nghĩa là giữ lời hứa.
    Ví dụ: He always keeps his promises. — Anh ấy luôn giữ lời hứa.

  8. Be Able To Do Something = Be Capable Of + V-ing
    Hai cách diễn đạt khả năng: to be able to + Vto be capable of + V-ing.
    Ví dụ: I am able to speak English. / I am capable of speaking English. — Tôi có khả năng nói tiếng Anh.

  9. Be Good At + V-ing
    Dùng để nói về năng lực làm việc gì đó.
    Ví dụ: I’m good at playing tennis. — Tôi chơi quần vợt giỏi.

  10. Prefer A To B / Prefer Doing A To Doing B
    Dùng để so sánh sở thích: thích cái này hơn cái kia. Lưu ý cấu trúc “prefer A to B”.
    Ví dụ: We prefer spending money to earning money. — Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền.

  11. Apologize For + V-ing
    Dùng để xin lỗi về hành động đã làm.
    Ví dụ: I want to apologize for being rude to you. — Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn.

  12. Had (’d) Better + V / Had Better Not + V
    Diễn đạt lời khuyên mạnh: nên làm / không nên làm điều gì.
    Ví dụ: You’d better study hard. — Bạn nên học chăm chỉ.
    Ví dụ: You’d better not go out. — Bạn không nên đi ra ngoài.

  13. Would (’d) Rather + V / Would Rather Not + V
    Dùng để diễn tả sở thích mạnh so với một lựa chọn khác.
    Ví dụ: I’d rather stay at home. — Tôi thà ở nhà.
    Ví dụ: I’d rather not stay at home. — Tôi không muốn ở nhà.

  14. Would (’d) Rather Somebody Did Something
    Khi muốn nói “muốn ai làm gì”, dùng cấu trúc would rather + someone + V(ed) (quá khứ hình thức).
    Ví dụ: I’d rather you stayed at home today. — Tôi muốn bạn ở nhà hôm nay.

  15. Suggest Somebody (Should) Do Something / Suggest Doing Something
    “Suggest” có thể kèm theo that-clause (thường bỏ should trong văn nói) hoặc theo V-ing để gợi ý hành động.
    Ví dụ: I suggested that she buy the house. — Tôi gợi ý rằng cô ấy nên mua căn nhà.
    Ví dụ: I suggested going for a walk. — Tôi gợi ý đi dạo.

  16. Try To Do Something vs Try Doing Something
    “Try to do” nhấn vào cố gắng đạt được mục tiêu; “try doing” mang nghĩa thử nghiệm một cách làm mới.
    Ví dụ: We tried to study hard. — Chúng tôi đã cố gắng học chăm chỉ.
    Ví dụ: We tried cooking this dish. — Chúng tôi thử nấu món này.

  17. Need To Do Something vs Need Doing
    “Need to do” là cần phải làm; “need doing” (thể bị động) nghĩa là cần được làm bởi ai đó.
    Ví dụ: You need to work harder. — Bạn cần làm việc chăm chỉ hơn.
    Ví dụ: This car needs repairing. — Chiếc ô tô này cần được sửa.

  18. Remember Doing Something vs Remember To Do Something
    “Remember doing” nói về việc nhớ đã làm điều gì trong quá khứ; “remember to do” nghĩa là nhớ phải làm (chưa làm).
    Ví dụ: I remember seeing this film. — Tôi nhớ đã xem bộ phim này.
    Ví dụ: Remember to do your homework. — Hãy nhớ làm bài tập về nhà.

  19. Have/Get Something Done / Have Somebody Do Something
    Cấu trúc nhờ/thuê người làm việc cho mình.
    Ví dụ: I’m going to have my house repainted. — Tôi sẽ thuê người sơn lại nhà.
    Ví dụ: I’m going to have my car repaired. — Tôi sẽ đem xe đi sửa.

  20. Be Busy + V-ing
    Dùng để diễn tả đang bận làm việc gì.
    Ví dụ: We are busy preparing for our exam. — Chúng tôi đang bận chuẩn bị cho kỳ thi.

  21. Mind + V-ing
    Dùng để hỏi hoặc phản hồi khi việc gì đó có làm phiền không.
    Ví dụ: Do you mind closing the door for me? — Bạn có phiền đóng cửa giúp tôi không?

  22. Be Used To + V-ing
    Diễn tả sự quen thuộc với một hành động.
    Ví dụ: We are used to getting up early. — Chúng tôi đã quen dậy sớm.

  23. Stop To Do Something vs Stop Doing Something
    “Stop to do” nghĩa dừng việc hiện tại để làm việc khác; “stop doing” nghĩa dừng hẳn hành động nào đó.
    Ví dụ: We stopped to buy some petrol. — Chúng tôi dừng lại để mua xăng.
    Ví dụ: We stopped going out late. — Chúng tôi không còn đi chơi khuya nữa.

  24. Let Somebody Do Something
    Cho phép hoặc để ai làm gì.
    Ví dụ: Let him come in. — Hãy để anh ấy vào.

  25. Too … To … / So … That … / Such … That … / … Enough To …
    Các cấu trúc diễn tả mức độ và kết quả.
    Ví dụ: This structure is too easy for you to remember. — Cấu trúc này quá dễ để bạn có thể nhớ.
    Ví dụ: He ran too fast for me to follow. — Anh ta chạy quá nhanh khiến tôi không thể theo kịp.
    Ví dụ: This box is so heavy that I cannot lift it. — Hộp này nặng đến mức tôi không thể nâng được.
    Ví dụ: It is such a heavy box that I cannot take it. — Đó là một chiếc hộp nặng đến nỗi tôi không mang nổi.
    Ví dụ: She is old enough to get married. — Cô ấy đủ tuổi để kết hôn.

  26. Have/Get Something Done (Ví Dụ Thêm)
    Ví dụ: I had my hair cut yesterday. — Hôm qua tôi đi cắt tóc.
    Ví dụ: I’d like to have my shoes repaired. — Tôi muốn mang giày đi sửa.

  27. It’s (High) Time + S + V(ed) / It’s Time For Somebody To Do Something
    Dùng khi nói “đã đến lúc” ai đó cần làm điều gì.
    Ví dụ: It’s time you had a shower. — Đã đến lúc bạn nên đi tắm.
    Ví dụ: It’s time for me to ask you a question. — Đã đến lúc tôi hỏi bạn một câu hỏi.

  28. It Takes/Took Somebody + Amount Of Time + To Do Something
    Diễn tả thời gian cần để làm việc gì.
    Ví dụ: It takes me five minutes to get to school. — Tôi mất 5 phút để đến trường.

  29. Prevent/Stop Somebody/Something From V-ing
    Ngăn ai/cái gì làm điều gì.
    Ví dụ: He prevented us from parking our car here. — Anh ấy ngăn chúng tôi không đỗ xe ở đây.

  30. S Find It + Adj + To Do Something
    Diễn tả cảm nhận về mức độ khó/dễ khi làm việc gì.
    Ví dụ: I find it very difficult to learn English. — Tôi thấy học tiếng Anh rất khó.

  31. Prefer + Noun / V-ing + To + Noun / V-ing
    Ví dụ: I prefer dogs to cats. — Tôi thích chó hơn mèo.
    Ví dụ: I prefer reading books to watching TV. — Tôi thích đọc sách hơn xem TV.

  32. Be Interested In + N/V-ing
    Diễn tả sự quan tâm hoặc hứng thú.
    Ví dụ: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. — Bà Brown thích đi mua sắm vào Chủ nhật.

  33. Waste Time/Money + V-ing
    Ví dụ: He always wastes time playing computer games every day. — Anh ấy luôn lãng phí thời gian chơi game.

  34. Spend + Amount Of Time/Money + V-ing / Spend … On …
    Ví dụ: I spend two hours reading books a day. — Tôi dành 2 tiếng đọc sách mỗi ngày.

  35. Give Up + V-ing / Give Up + N
    Từ bỏ một thói quen hoặc hành động.
    Ví dụ: You should give up smoking as soon as possible. — Bạn nên bỏ hút thuốc càng sớm càng tốt.

  36. Would Like / Want / Wish + To Do Something
    Ví dụ: I would like to go to the cinema with you tonight. — Tôi muốn đi xem phim với bạn tối nay.

  37. Have + (Something) To + Verb
    Ví dụ: I have many things to do this week. — Tuần này tôi có nhiều việc phải làm.

  38. It Is … That / Who … (Câu Nhấn Mạnh)
    Ví dụ: It is Tom who got the best marks in my class. — Chính Tom là người đạt điểm cao nhất lớp tôi.

  39. Had Better + V
    Ví dụ: You had better go to see the doctor. — Bạn nên đi khám bác sĩ.

  40. Các Động Từ Theo Sau Là V-ing (Một Số Động Từ Phổ Biến)
    Ví dụ: I enjoy reading. — Tôi thích đọc sách.
    Ví dụ: She suggested going early. — Cô ấy gợi ý đi sớm.