So sánh các bậc VSTEP: B1, B2, C1 khác nhau như thế nào?
So sánh các bậc VSTEP: B1, B2, C1 khác nhau như thế nào?
Chứng chỉ VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) hiện là một trong những thước đo phổ biến nhất để đánh giá năng lực tiếng Anh theo chuẩn quốc gia tại Việt Nam. Trong đó, ba cấp độ B1, B2 và C1 là những bậc được quan tâm nhiều nhất, phục vụ đa dạng mục đích học tập, giảng dạy và nghề nghiệp.
Bài viết dưới đây từ Ruby English sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các bậc VSTEP, từ cấu trúc đề thi đến yêu cầu năng lực, giúp bạn lựa chọn đúng mục tiêu ôn luyện phù hợp với bản thân.
1. Tổng quan về hệ thống bậc VSTEP
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc tại Việt Nam
VSTEP được thiết kế dựa trên Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành cho Việt Nam, vốn được tham chiếu từ Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR).
Hệ thống chia thành ba nhóm chính:
-
Sơ cấp: Bậc 1 – 2
-
Trung cấp: Bậc 3 – 4
-
Cao cấp: Bậc 5 – 6
Trong đó:
-
B1 tương ứng bậc 3,
-
B2 tương ứng bậc 4,
-
C1 tương ứng bậc 5 – ba cấp độ thường được sử dụng trong học tập và công việc.

2. Cấu trúc chung của đề thi VSTEP
Bất kể cấp độ nào, đề thi VSTEP đều được thiết kế với 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Tuy cùng format, nhưng độ khó và yêu cầu đánh giá giữa các bậc là khác nhau.
| Kỹ năng | Thời lượng | Nội dung chính |
|---|---|---|
| Listening | ~40 phút | 35 câu trắc nghiệm, chia 3 phần từ dễ đến khó |
| Reading | ~60 phút | 40 câu hỏi, 4 bài đọc dài khoảng 500 từ/bài |
| Writing | ~60 phút | Viết thư/email (120 từ) + bài luận (250 từ) |
| Speaking | ~12 phút | 3 phần: giới thiệu bản thân – tương tác – thảo luận chủ đề |
Tuy có cùng cấu trúc, nhưng độ phức tạp của bài đọc, bài nghe và yêu cầu viết, nói sẽ tăng rõ rệt từ B1 lên B2 rồi đến C1.
3. So sánh chi tiết các bậc VSTEP: B1 – B2 – C1
VSTEP B1 – Trình độ trung cấp cơ bản
-
Bậc tương ứng: Bậc 3
-
Thang điểm: 4.0 – 5.5 / 10
-
Tương đương: IELTS 4.5 – 5.0 | TOEIC ~450
Khả năng ngôn ngữ ở mức B1:
-
Nghe: Hiểu nội dung chính trong hội thoại hoặc thông báo quen thuộc.
-
Nói: Giao tiếp cơ bản về các chủ đề hàng ngày như học tập, công việc, sở thích.
-
Đọc: Hiểu các văn bản ngắn (khoảng 500 từ) với từ vựng thông dụng.
-
Viết: Soạn email, thư cá nhân hoặc bài viết ngắn có ví dụ cụ thể.
Đối tượng phù hợp:
-
Sinh viên đại học cần chứng chỉ đầu ra.
-
Học viên cao học muốn được miễn thi tiếng Anh đầu vào.
💡 Lưu ý: Dù chứng chỉ B1 thường không ghi thời hạn, nhiều trường quy định chỉ có giá trị 2 năm khi dùng cho hồ sơ học thạc sĩ.
VSTEP B2 – Trình độ trung cấp nâng cao
-
Bậc tương ứng: Bậc 4
-
Thang điểm: 6.0 – 8.0 / 10
-
Tương đương: IELTS 5.5 – 6.0 | TOEIC ~600
Năng lực sử dụng tiếng Anh ở mức B2:
-
Nghe: Theo dõi được nội dung của các cuộc thảo luận chuyên môn hoặc chủ đề phức tạp.
-
Nói: Giao tiếp trôi chảy, rõ ràng với người bản ngữ mà không gây khó khăn trong hiểu nghĩa.
-
Đọc: Hiểu và phân tích văn bản học thuật hoặc bài viết dài có nhiều quan điểm khác nhau.
-
Viết: Viết được bài luận có lập luận logic, bảo vệ quan điểm cá nhân thuyết phục.
Đối tượng phù hợp:
-
Giáo viên THCS, công chức, chuyên viên hành chính.
-
Người làm việc trong doanh nghiệp có yếu tố quốc tế.
🔸 Gợi ý: Với VSTEP B2, bạn nên đầu tư ôn luyện có hệ thống. Nếu xuất phát từ trình độ B1, cần ít nhất 3–4 tháng học tập đều đặn.
VSTEP C1 – Trình độ cao cấp
-
Bậc tương ứng: Bậc 5
-
Thang điểm: 8.5 – 10.0 / 10
-
Tương đương: IELTS 6.5 – 8.0 | TOEIC ~780
Đặc điểm năng lực ở trình độ C1:
-
Nghe: Hiểu được cả thông tin tường minh và hàm ý trong các bài nói nhanh hoặc phức tạp.
-
Nói: Diễn đạt tự nhiên, linh hoạt và mạch lạc, gần như tương đương người bản ngữ.
-
Đọc: Xử lý tốt các tài liệu học thuật, nghiên cứu chuyên sâu.
-
Viết: Tạo lập văn bản chặt chẽ, có tính học thuật cao, sử dụng đa dạng cấu trúc và từ vựng.
Đối tượng phù hợp:
-
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh.
-
Giáo viên THPT, giảng viên đại học không chuyên Anh.
-
Người muốn học tập, nghiên cứu hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
4. Khác biệt về độ khó và yêu cầu học thuật
Mức độ khó theo từng bậc
| Cấp độ | Mức điểm | Mức độ khó | Thời gian ôn tập đề xuất |
|---|---|---|---|
| B1 | 4.0–5.5 | Dễ – Trung bình | 2–3 tháng |
| B2 | 6.0–8.0 | Trung bình – Khó | 3–6 tháng |
| C1 | 8.5–10.0 | Rất khó | 6–9 tháng |
Sự chênh lệch giữa các bậc không chỉ nằm ở điểm số, mà còn ở mức độ phức tạp của từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và khả năng diễn đạt tự nhiên.
Đặc biệt, ở bậc C1, thí sinh cần thể hiện khả năng tư duy phản biện, liên kết ý tưởng và phong cách học thuật trong cả bài viết và bài nói.
Yêu cầu về từ vựng và ngữ pháp
| Cấp độ | Vốn từ vựng ước tính | Đặc điểm ngữ pháp |
|---|---|---|
| B1 | ~2.000 từ cơ bản | Cấu trúc đơn giản, câu ghép cơ bản |
| B2 | ~4.000 từ | Cấu trúc phức tạp, dùng linh hoạt mệnh đề quan hệ, liên từ |
| C1 | 8.000–16.000 từ | Ngữ pháp học thuật, đa dạng mẫu câu và collocation |
Kết luận
Tóm lại, mỗi bậc VSTEP B1, B2 và C1 phản ánh một mức năng lực tiếng Anh khác nhau – từ nền tảng, độc lập đến thành thạo.
-
B1 phù hợp với sinh viên cần chứng chỉ đầu ra đại học.
-
B2 là lựa chọn cho những ai hướng tới thăng tiến nghề nghiệp hoặc trở thành giáo viên, công chức.
-
C1 thể hiện trình độ học thuật và chuyên sâu, cần thiết cho giảng viên, nhà nghiên cứu và người làm việc trong môi trường quốc tế.
Tùy vào mục tiêu học tập và nghề nghiệp, mỗi người học nên xác định rõ cấp độ mình cần đạt để xây dựng lộ trình ôn luyện hiệu quả nhất.
Tại Ruby English, chúng tôi luôn đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục VSTEP – từ việc nắm vững cấu trúc đề thi, luyện tập bốn kỹ năng toàn diện đến đạt chứng chỉ mong muốn trong thời gian ngắn nhất.
