Hướng dẫn cách trả lời VSTEP Speaking Part 1 đạt điểm cao
Hướng dẫn cách trả lời VSTEP Speaking Part 1 đạt điểm cao
Trong SPEAKING VSTEP PART 1, các bạn sẽ trả lời những câu hỏi tương tác xã hội về 2 chủ đề lớn. Với mỗi chủ đề, giám khảo sẽ hỏi bạn 3-4 câu tùy vào độ dài ngắn mỗi câu trả lời của bạn. Điều này có thể hiểu là nếu bạn trả lời quá ngắn cho mỗi câu hỏi, giám khảo có thể hỏi bạn tất cả các câu hỏi họ có đó nhé!
I. TẠI SAO PHẢI MỞ RỘNG CÂU TRẢ LỜI SPEAKING PART 1
Việc mở rộng câu trả lời là rất quan trọng vì đối với tiêu chí “Fluency and Coherence” (Trôi chảy và mạch lạc), nếu muốn đạt điểm cao phần này thì câu trả lời phải có mạch nói và độ dài nhất định.
II. TIPS MỞ RỘNG CÂU TRẢ LỜI
Câu hỏi đặt ra: Các câu trả lời Part 1 dài thế nào là đủ? Câu trả lời là không cần trả lời quá dài, nhưng cũng đừng quá ngắn. Hãy cố gắng mở rộng câu trả lời của mình 2-3-4 câu, miễn sao phù hợp với mạch ý, tránh chỉ gói gọn trong 1 câu. Dưới đây là các mẹo + ví dụ chi tiết để các bạn tham khảo nhé!!!
#TIP1: Nêu ví dụ
Ví dụ: Do you often use technological devices? (Bạn có thường sử dụng các thiết bị công nghệ không? – Đề VSTEP T3/2023 ULIS)
Câu trả lời ngắn: Yes, I do. (Có, tôi sử dụng thường xuyên)
Câu trả lời được mở rộng: Yes, I do. Let me take you an example of my typical day. In the morning, I wake up and turn my laptop on to check for daily tasks, then switch to my phone to reply to unseen messages when I am offline, and then at midday I turn to my headphones to enjoy my favorite podcast channel. I can’t imagine a day without these devices.
(Có, tôi sử dụng thường xuyên. Để tôi đưa ví dụ về 1 ngày điển hình của mình nhé. Vào buổi sáng, tôi thức dậy và bật laptop để kiểm tra các đầu việc mỗi ngày, sau đó chuyển sang điện thoại để trả lời các tin nhắn gửi tới khi tôi không online, và sau đó vào buổi trưa, tôi chuyển sang dùng tai nghe để nghe kênh podcast yêu thích của mình. Tôi không thể tưởng tượng một ngày không có những thiết bị này.)
#TIP2: Trình bày lý do/ lợi ích/ tác hại
Ví dụ: How often do you exercise?
(Bạn có thường xuyên tập thể dục không?)
Câu trả lời ngắn: I usually do exercise on the weekends. (Tôi thường tập thể dục vào cuối tuần)
Câu trả lời được mở rộng: I often spend my weekends exercising. Most of the time I go jogging around the lake near my house. I try to keep this habit every week because it not only helps improve my health but also reduces stress after a long stressful week.
(Tôi thường dành thời gian cuối tuần để tập thể dục. Hầu hết thời gian tôi đi bộ quanh hồ gần nhà. Tôi cố gắng duy trì thói quen này hàng tuần vì nó không chỉ giúp tôi cải thiện sức khỏe mà còn giảm căng thẳng sau 1 tuần dài mệt mỏi.)
#TIP3: Nói về tần suất
Ví dụ: Do you like playing sports? (Bạn có thích chơi thể thao không?)
Câu trả lời ngắn: Yes, I do. (Có, tôi thích chơi thể thao)
Câu trả lời được mở rộng: Yes, I do but I don’t play sports very often. I have been busy with my job nearly all week long. If I had more spare time, I would definitely take up a new sport and play it every day.
(Có, tôi thích chơi thể thao nhưng không thường xuyên lắm. Tôi bận rộn với công việc gần như cả tuần dài. Nếu có nhiều thời gian rảnh hơn, chắc chắn tôi sẽ học thêm cách chơi 1 môn thể thao nữa và chơi mỗi ngày.)
#TIP4: So sánh với quá khứ/ tương lai
Ví dụ: Do you like reading?
(Bạn có thích đọc sách không?)
Câu trả lời ngắn: Yes, I do. (Có, tôi thích đọc sách)
Câu trả lời được mở rộng: Yes, reading is one of my favorite activities in my spare time. Actually, I used to be bored by reading when I was younger. Every time I picked up a book and read it, I could only concentrate for 5 minutes and then fall asleep. But now I get into the habit of daily reading and enjoy it very much.
(Đọc sách là 1 trong số hoạt động yêu thích của tôi vào thời gian rảnh. Thực ra, tôi từng chán ghét việc đọc sách khi tôi còn nhỏ. Mỗi lần cầm 1 quyển sách lên đọc, tôi chỉ có thể tập trung trong vòng 5 phút và sau đó lại chìm vào giấc ngủ. Nhưng giờ tôi đã có thói quen đọc mỗi ngày và rất thích đọc.)
#TIP5: Trình bày các ý kiến đối lập
Ví dụ: Tell me about your hometown. (Hãy nói một chút về quê hương bạn.)
Câu trả lời ngắn: I was born in Hanoi. (Tôi được sinh ra tại Hà Nội.)
Câu trả lời được mở rộng: I was born in Hanoi, which is the capital of Vietnam. I think it is a good place to go sightseeing with many tourist attractions such as Sword Lake, West Lake, and so on. However, some people hate going to Hanoi because of its serious air pollution.
(Tôi được sinh ra tại Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Tôi nghĩ đây là một nơi phù hợp để đi ngắm cảnh với những địa điểm thu hút khách du lịch như Hồ Gươm, Hồ Tây, vân vân. Tuy nhiên, một số người lại không thích đến Hà Nội vì tình trạng ô nhiễm không khí trầm trọng ở đây.)
III. LỜI KHUYÊN: Có nên dùng đa dạng các cấu trúc câu và dùng các cấu trúc câu phức tạp trong bài nói của mình?
Nếu bạn có thể dùng đa dạng các cấu trúc câu (câu đơn, câu ghép, câu phức), hay dùng các cấu trúc câu phức tạp (diễn tả quan điểm cá nhân, mục đích…), đây sẽ là điểm cộng cho phần bài nói của bạn. Tuy nhiên, nếu điều này ảnh hưởng đến độ trôi chảy và ngữ pháp của bài nói (bị ngập ngừng, nói sai ngữ pháp) – hãy ưu tiên giao tiếp trôi chảy và hiệu quả trước, đừng cố làm khó bản thân. Mục đích của bài thi speaking là thể hiện được khả năng giao tiếp trong thực tế của bạn, và chỉ cần bạn có thể giao tiếp trôi chảy, giám khảo cũng đã đánh giá cao bạn rồi!
Chúc các bạn đạt điểm cao phần thi Speaking!
Ruby English
- Group: Cộng đồng luyện thi tiếng Anh B1
- Group: Tài liệu tiếng Anh B1, B2 VSTEP
- Fanpage: Ruby English- Xóa mất gốc Tiếng Anh
- Website: https://rubyenglish.com/
- Hotline: 0961212398