Tiếng Anh Văn Phòng: Từ vựng Tiếng Anh cho người đi làm
April 19, 2020 2021-07-29 2:33Tiếng Anh Văn Phòng: Từ vựng Tiếng Anh cho người đi làm
Tiếng Anh Văn Phòng: Từ vựng Tiếng Anh cho người đi làm
Hi các bạn,
Hôm nay mình muốn giới thiệu cho các bạn các từ vựng tiếng Anh cho dân Văn Phòng hay được sử dụng trong quá trình làm việc. Các vị trí, chức vụ văn phòng khá phong phú, luyện tiếng anh đã tổng hợp được khá nhiều vị trí khác nhau trong chủ đề từ vựng tiếng Anh văn phòng để các bạn tham khảo.
Chủ đề 1: Vị trí, chức vụ trong văn phòng
Office Management | Quản trị hành chính văn phòng |
Office/Administrative Manager | Giám đốc hành chính |
Administrative Assistant | Trợ lý hành chính |
Information Manager | Trưởng phòng thông tin |
Receptionist | Tiếp tân |
Mail clerk | Nhân viên thư tín |
File clerk | Nhân viên lưu trữ hồ sơ |
Stenographer | Nhân viên tốc ký |
Typist/Clerk typist | Nhân viên đánh máy |
Secretary | Thư ký |
Professional Secretary | Thư ký chuyên nghiệp |
Multifunctional/Traditional/Generalists | Thư ký tổng quát |
Junior Secretary | Thư ký sơ cấp |
Senior Secretary | Thư ký Trung cấp |
Executive Secretary | Thư ký Giám đốc |
Mail processing supervisor | Kiểm soát viên xử lý thư tín |
Supervisor | Kiểm soát viên |
Word processing specialist | Chuyên viên hành chánh |
Data entry clerk/Operator | Nhân viên nhập dữ kiện |
Intelligent copier operator | Người điều hành máy in |
Officer services | Dịch vụ hành chính văn phòng |
Top management | Cấp quản trị cao cấp |
Middle management | Cấp quản trị cao trung |
Supervisory management | Cấp quản đốc |
Chủ đề 2: Các công việc văn phòng cần làm
Công việc văn phòng thường có rất nhiều nhiệm vụ khác nhau, tùy vào vị trí của bạn đang làm gì mà có nhiệm vụ khác nhau, cùng xem công việc của bạn đang làm có nằm trong số từ vựng ở chủ đề này không nhé.
Input Information flow | Luồng thông tin đầu vào |
Output Information flow | Luồng thông tin đầu ra |
Internal Information flow | Luồng thông tin nội bộ |
Managerial work | Công việc quản trị |
Scientific management | Quản trị một cách khoa học |
Office planning | Hoạch định hành chính văn phòng |
Strategic planning | Hoạch định chiến lược |
Operational planning | Hoạch định tác vụ |
Centralization | Tập trung |
Decentralization | Phân tán |
Physical Centralization | Tập trung vào một địa bàn |
Functional Centralization | Tập trung theo chức năng |
Organizing | Tổ chức |
Customers relationship | Mối quan hệ với khách hàng |
Processional relationship | Mối quan hệ nghề nghiệp |
Controlling | Kiểm tra |
Monitoring | Kiểm soát |
Strategic control | Kiểm tra chiến lược |
Operational control | Kiểm tra tác vụ |
Administrative control | Kiểm tra hành chính |
Operative Control | Kiểm tra hoạt động tác vụ |
Scheduling | Lịch công tác phân chia thời biểu |
Dispatching/Assignment | Phân công tác |
Directing | Điều hành |
Due | Thời hạn/kỳ hạn |
Elapsed time | Thời gian trôi qua |
Report | Báo cáo |
Chủ đề 3: Văn Phòng phẩm cung cấp cho nhân viên
Văn phòng phẩm chính là những dụng cụ mà công ty thường cung cấp cho bạn khi làm việc.
Instruction | Bảng hướng dẫn |
Office manual | Cẩm nang hành chính |
Employee manual/Handbook | Sổ tay nhân viên |
Ticker card file | Thẻ Hồ sơ nhật ký |
Diary/Daybook | Sổ tay hay sổ nhật ký |
Time schedule | Lịch thời biểu công tác |
Daily calendar | Lịch từng ngày để trên bàn |
Dictating machine | Máy đọc |
A telephone message form | Mẫu ghi nhớ tin nhắn qua điện thoại |
Memo of call/Phone call | Mẫu ghi nhớ tin nhắn |
Chủ đề 4: Công việc hành chính nhân sự
Đây là vị trí sử dụng tiếng Anh phổ biến, chúng tôi đã tổng hợp một số từ vựng liên quan để các vị trí trong mảng nhân sự để các bạn tham khảo.
Ability | Khả năng |
Adaptive | Thích nghi |
Adjusting pay rates | Điều chỉnh mức lương |
Aggrieved employee | Nhân viên bị ngược đãi |
Benefits | Phúc lợi |
Compensation | Lương bổng |
Conflict | Mâu thuẫn |
Co-Workers | Người cộng sự |
Work distribution chart | Sơ đồ phân phối CV |
Resolution | Nghị quyết |
Constitution | Hiến pháp |
Chủ đề 5: Công việc tiếp tân
Ở mỗi công ty đều có vị trí tiếp tân, cùng xem công việc của các bạn tiếp tân ở văn phòng thường làm công việc nào nhé.
Operation | Hoạt động |
Transportation | Di chuyển |
Inspection | Kiểm tra |
Storage | Lưu trữ |
Delay | Trì hoãn, chờ đợi |
Combined operation | Hoạt động tổng hợp |
Private office | Văn phòng riêng |
Receiving office | Phòng tiếp khách |
Telephone Communication | Giao tiếp bằng điện thoại |
Communicating with visitors | Giao tiếp bằng điện thoại |
Job correlation chart | Lưu chuyển đồ |
Arrangement of appointments | Sắp xếp các cuộc hẹn |
Receiving calls | Nhận điện thoại |
Filing | Lưu trữ, sắp xếp HS |
Correspondence | Thư tín liên lạc |
Computing | Tính toán |
Communication | Truyền thông |
Paper handle | Xử lý công văn giấy tờ |
Information handling | Xử lý thông tin |
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng được phân chia theo từng chủ đề giúp cho các bạn có thể dễ dàng hệ thống kiến thức. Công việc của bạn chính là sử dụng vốn từ vựng này và áp dụng vào những mẫu câu giao tiếp ở nơi làm việc. Chúc các bạn học tốt nhé!
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Gia đình
Source: internet
===================
Video chữa đề TOEIC ETS 2020- Giải thích chi tiết- Học cùng Ms Tanny- Giáo viên 970 TOEIC tại Ruby English với kinh nghiệm trên 5 năm dạy tiếng anh cho đối tượng học viên mất gốc. Các bạn cùng theo dõi và có sổ bút để Video chữa đề TOEIC ETS 2020- Giải thích chi tiết- Học cùng Ms Tanny- Giáo viên 970 TOEIC tại Ruby English với kinh nghiệm trên 5 năm dạy tiếng anh cho đối tượng học viên mất gốc. Các bạn cùng theo dõi và có sổ bút để ghi lại các cấu trúc, từ vựng quan trọng trong bài giảng nhé! Để nhận thêm nhiều tài liệu tự học TOEIC hay và bổ ích, các bạn cùng tham gia vào group “TOEIC Vietnam Club” hoặc truy cập Fanpage Ruby English nhé:
Comments are closed.