Muốn đạt B1, B2 VSTEP Writing: Dùng ngay những cấu trúc sau đây

6
B1 VSTEP B1 VSTEP Writing

Muốn đạt B1, B2 VSTEP Writing: Dùng ngay những cấu trúc sau đây

Có bao giờ bạn tự hỏi làm thế nào để cải thiện bài viết của mình, khiến nó trông nổi bật hơn chưa? Dùng được các từ mới, lạ chưa chắc đã tốt, bởi bạn rất dễ dùng sai ngữ cảnh. Thế nhưng, nếu dùng được những cấu trúc câu dưới đây, bài viết của bạn chắc chắn sẽ không còn bị coi là nhàm chán với toàn câu đơn nữa rồi. Việc dùng đa dạng các câu trúc câu đơn, phức, ghép – trong tất cả các thể loại văn viết từ thân mật đến trang trọng – đều là 1 điểm cộng lớn đó nhé. Ruby English gửi tặng bạn bộ cấu trúc câu cực kỳ hữu dụng cho bài thi kỹ năng Viết của bạn.

I. CÁC KIỂU CÂU TRONG TIẾNG ANH

Đầu tiên, hãy tìm hiểu thế nào là câu đơn, câu phức, câu ghép trong tiếng Anh, từ đó hiểu tại sao việc dùng đa dạng các cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng điểm số.

1. Câu đơn

Câu đơn là câu chỉ bao gồm 1 mệnh đề độc lập (1 chủ ngữ + 1 vị ngữ), và diễn đạt một ý hoàn chỉnh. Đây cũng là dạng câu đơn giản nhất. 

Ví dụ: All these books are mine. (Tất cả những cuốn sách này đều là của tôi)

2. Câu ghép

Câu ghép là câu có chứa từ 2 mệnh đề độc lập trở lên, giữa các mệnh đề nối với nhau bởi 1 trong các từ FOR, AND, NOR, BUT, OR, YET, SO.

Ví dụ: He was watching TV, and she was cooking.

Mệnh đề độc lập 1           Mệnh đề độc lập 2

(Anh ta đang xem TV còn cô ta đang nấu ăn)

3. Câu phức

Câu phức là loại câu có chứa một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Để khiến một câu chứa nhiều thông tin hơn, người dùng có thể thêm vào các mệnh đề phụ thuộc. Chính vì vậy, câu phức được xem là loại câu có giàu thông tin hơn câu đơn.

Ví dụ: Because it rained heavily, we stayed at home yesterday.

Mệnh đề phụ thuộc     Mệnh đề chính (độc lập)

(Bởi vì trời mưa to nên hôm qua chúng tôi ở nhà)

4. Câu phức ghép 

Được coi là dạng câu phức tạp nhất, câu phức ghép là sự kết hợp của câu ghép + câu phức (có ít nhất 2 mệnh đề độc lập + một/nhiều mệnh đề phụ thuộc)

Ví dụ: 

When I arrived home, my wife was still watching TV, but the children had gone to bed.

Mệnh đề phụ thuộc Mệnh đề độc lập 1 Mệnh đề độc lập 2  

(Khi tôi về nhà, vợ tôi vẫn đang ngồi xem TV, còn mấy đứa trẻ thì ngủ rồi)

II. TẠI SAO VIỆC DÙNG ĐA DẠNG CẤU TRÚC CÂU LẠI GIÚP NÂNG ĐIỂM SỐ?

Khi dùng đa dạng cấu trúc câu trong bài viết của mình, bạn sẽ có thể:

  1. Làm cho bài viết trở nên phong phú và đa dạng: Bạn sẽ có thể truyền tải nhiều ý tưởng khác nhau và đưa ra các câu trả lời chi tiết hơn cho bài viết. Điều này giúp bạn tăng điểm trên khía cạnh nội dung và sự phong phú của bài viết.
  2. Gây ấn tượng với người đọc: Việc sử dụng các cấu trúc câu đa dạng có thể giúp bạn tránh sự lặp lại và tạo ra một bài viết độc đáo, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú và thực hiện các chức năng viết khác nhau. Việc này có thể ấn tượng với giám khảo và giúp bạn tăng điểm số.

III. CÁC CẤU TRÚC CÂU NÊN DÙNG TRONG BÀI VIẾT TIẾNG ANH

Vậy, những cấu trúc như thế nào nên được dùng trong bài viết? Ngoài những cấu trúc câu đơn ngắn gọn, dễ hiểu, bạn cũng có thể lựa chọn thêm 1 số cấu trúc dưới đây:

1. Cấu trúc “There is no point…”

Cấu trúc mang nghĩa không đáng, vô ích để làm việc gì.

Cấu trúc: THERE IS NOT POINT (IN) + V-ING

Ví dụ: There is no point in making him get up early.

(Việc bắt anh ta dậy sớm là hoàn toàn vô ích)

2. Cấu trúc “It is likely…”

Diễn tả ý phỏng đoán, ai đó có khả năng, có thể, dường như sẽ làm gì.

Cấu trúc: IT IS LIKELY THAT + S + V…

Ví dụ: It is likely that he will come late = He is likely to come late.

(Có lẽ anh ta sẽ đến muộn)

3. Cấu trúc “It is necessary that…”

Ta dùng cấu trúc này khi cần diễn tả việc gì đó là cần thiết.

Cấu trúc: IT IS NECESSARY THAT + S + V…

Ví dụ: It is necessary that authorities join hands to solve this problem.

(Các nhà chức trách cần chung tay giải quyết vấn đề này)

4. Cấu trúc “S + be/get + used to doing”

Diễn tả thói quen của ai đó ở hiện tại.

Cấu trúc: S + BE/GET USED TO + V-ING.

Ví dụ: Lan is used to crying when she meets with difficulties.

(Lan thường hay khóc khi cô ấy gặp khó khăn)

5. Cấu trúc “Used to”

Diễn tả thói quen trong quá khứ (nay không còn nữa).

Cấu trúc: S + USED TO + V (inf).

Ví dụ: I used to live in the countryside when I was a child.

(Khi tôi còn nhỏ, tôi từng sống ở 1 vùng quê).

6. Cấu trúc “Have/ Get sb do/ to do sth”

Cấu trúc mang nghĩa nhờ ai làm gì.

Cấu trúc: HAVE SOMEBODY + V (inf) = GET SOMEBODY + TO V

Ví dụ: I have my brother fix my laptop = I get my brother to fix my laptop.

(Tôi nhờ anh trai sửa máy tính)

7. Cấu trúc “S + be + good at + V-ing”

Diễn tả khả năng của ai đó, cấu trúc này mang nghĩa “giỏi việc gì”.

Cấu trúc: S + BE GOOD AT + V-ING

Ví dụ: My students are very good at studying Maths.

(Học sinh của tôi rất giỏi Toán học)

8. Cấu trúc “Be aware of”

Cấu trúc diễn tả ai đó đã hiểu, nhận thức được việc gì.

Cấu trúc: S + BE AWARE OF + N/ V-ING

Ví dụ: Many people are aware of the importance of protecting the environment.

(Nhiều người đã nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường)

9. Cấu trúc câu cảm thán

Cấu trúc: WHAT + A/AN + ADJ + N!

Ví dụ: What an interesting film!

(Thật là 1 bộ phim thú vị!)

Cấu trúc: HOW + ADJ/ADV + S +V!

Ví dụ: How well she sings!

(Cô ấy hát thật là hay!)

10. Cấu trúc “If I were you”

Chúng ta dùng cấu trúc này để đưa ra lời khuyên cho ai đó.

Cấu trúc: IF I WERE YOU, I WOULD + V (inf).

Ví dụ: If I were you, I wouldn’t do that.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm thế)

11. Cấu trúc “Have difficulty in doing sth”

Mang nghĩa việc gì là khó cho ai để thực hiện.

Cấu trúc: S + HAVE/HAS/HAD DIFFICULTY (IN) + V-ING

Ví dụ: She has difficulty getting up early.

(Cô ấy rất khó dậy sớm)

12. Cấu trúc với “Offer/provide”

Mang nghĩa cung cấp cho ai thứ gì.

Cấu trúc: PROVIDE/OFFER SOMEBODY SOMETHING = PROVIDE/OFFER SOMETHING TO SOMEBODY

Ví dụ: The Internet has provided/offered us a lot of benefit.

(Internet mang lại cho chúng ta rất nhiều lợi ích)

13. Cấu trúc với “Too”

Mang nghĩa “quá…để làm gì”.

Cấu trúc: S + V + TOO + ADJ/ADV + (FOR SOMEBODY) + TO + V (inf)

Ví dụ: This measure is too impractical to be taken.

(Việc thực hiện biện pháp này là quá phi thực tế = không thể thực hiện)

14. Cấu trúc với “Enough”

Diễn tả việc gì đó là “đủ … để làm gì”.

Cấu trúc: S + V + ADJ/ADV + ENOUGH + (FOR SOMEBODY) + TO + V (inf)

Ví dụ: We arrived early enough to have some coffee before class. 

(Chúng tôi đến đủ sớm để uống cà phê trước giờ học)

15. Cấu trúc với “Due to”

“Due to” nghĩa là bởi vì, dùng cấu trúc này để diễn tả nguyên nhân của việc gì.

Cấu trúc: DUE TO + N/V-ING, S + V + O.

Ví dụ: The team’s success was largely due to her efforts.

(Thành công của nhóm phần lớn là do nỗ lực của cô ấy)

16. Cấu trúc “This is attributed to…”

Một cách diễn đạt khác, đỡ nhàm chán hơn của cấu trúc “This is because…”. Ta thường dùng cấu trúc này để giải thích thêm cho luận điểm vừa nêu.

Cấu trúc: THIS IS ATTRIBUTED TO + N/V-ING.

Ví dụ: This is attributed to the popularity of social networking sites.

(Điều này được cho là do sự phổ biến của các trang mạng xã hội)

17. Cấu trúc “Be made to do sth”

Cấu trúc mang nghĩa bị bắt ép làm gì.

Cấu trúc: S + BE MADE + TO V (inf).

Ví dụ: Girls were made to stay at home in the past.

(Trong quá khứ, những cô bé bị bắt phải ở nhà)

18. Cấu trúc “Do wonders for”

Ta dùng cấu trúc khi muốn nói về lợi ích của việc gì.

Cấu trúc: S + DO/DOES WONDERS FOR + N/V-ING.

Ví dụ: The appearance of light bulbs does wonders for our life.

(Sự ra đời của bóng đèn điện làm cho cuộc sống của chúng ta tuyệt vời hơn)

19. Cấu trúc với “In order to/ So as to”

Thêm một cấu trúc mới để các bạn dùng khi muốn diễn tả mục đích của việc gì.

Cấu trúc: S + V + O + SO AS TO/ IN ORDER TO + V (inf).

Ví dụ: She tries to learn English well so as to communicate with foreigners.

(Cô cố gắng học tiếng Anh tốt để giao tiếp với người nước ngoài)

20. Cấu trúc “Hardly…when…”/ “No…sooner…than”

Cấu trúc này mang nghĩa “Ngay khi/ Vừa mới … thì …”, diễn tả 2 hành động gần như xảy ra đồng thời. Đây là cấu trúc nâng cao các bạn nhé.

Cấu trúc: As soon as + S + V2/ed, S + V2/ed

= Hardly + had + S + V3/ed (thì Quá khứ hoàn thành) + when + S + V2/ed

= No sooner + had + S + V3/ed (thì Quá khứ hoàn thành) + than + S + V2/ed

Ví dụ: As soon as I left the house, he appeared.

=> Hardly had I left the house WHEN he appeared. = No sooner had I left the house THAN he appeared. 

NOTE: Ta thấy mệnh đề đứng sau sau As soon as sẽ là mệnh đề sau When và sau Than.

III. Kết luận

Tóm lại, việc sử dụng các cấu trúc câu và cụm từ thích hợp là điều cần thiết để luyện tập vận dụng trong các bài viết bằng tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã tích lũy cho mình những cấu trúc hữu ích dùng cho các bài viết sắp tới của mình. Ruby English chúc các bạn học tốt!


Ruby English