Hướng dẫn VSTEP SPEAKING PART 3 dạng bài đưa ra quan điểm cá nhân
June 26, 2023 2023-06-26 17:28Hướng dẫn VSTEP SPEAKING PART 3 dạng bài đưa ra quan điểm cá nhân
Hướng dẫn VSTEP SPEAKING PART 3 dạng bài đưa ra quan điểm cá nhân
VSTEP SPEAKING PART 3 là phần thí sinh được yêu cầu đưa ra quan điểm của mình về 1 chủ đề cho trước (Topic Development). Phạm vi ra đề cho phần này ngày càng phong phú hơn, chính vì vậy đòi hỏi thí sinh cần có sự chuẩn bị kỹ càng hơn ngay từ khi còn đang trong quá trình ôn luyện. Trong bài viết này, Ruby English sẽ hướng dẫn bạn đọc các bước làm dạng bài này, để bạn có thể tự tin khi bước vào phòng thi cho dù gặp bất cứ chủ đề nào. Sau đó, hãy tham khảo câu trả lời hoàn chỉnh cho phần này do chính Ruby biên soạn các bạn nhé!
I. CẤU TRÚC VSTEP SPEAKING PART 3
Cấu trúc điển hình của câu hỏi trong VSTEP SPEAKING PART 3 đó là:
Cho một chủ đề và yêu cầu trình bày quan điểm. Đó có thể là giải thích nguyên nhân, lợi ích/ tác hại, ảnh hưởng… Các thí sinh sẽ có 1 phút chuẩn bị, và 3 phút để trả lời – tổng 4 phút cho phần thi này.
Ví dụ: Topic: READING HABITS SHOULD BE ENCOURAGED AMONG TEENAGERS.
- Reduces stress
- Increases knowledge
- Improves memory
- Your own idea.
II. HƯỚNG DẪN LÀM BÀI
Mặc dù chủ đề khác nhau nhưng các bạn có thể áp dụng 1 công thức chung để trả lời những câu hỏi này như sau:
Mở bài – Nêu luận điểm – Nêu ví dụ/ giải thích – Kết quả – Kết bài. Cụ thể:
1. Mở bài
Xác định chủ đề lớn của đề bài. Sử dụng lại câu hỏi đã cho hoặc paraphrasing lại đề bài, sau đó nêu ra quan điểm của mình. (có thể nói rằng bạn có vài lý do nhưng không nói lý do cụ thể là gì)
Các cấu trúc đề cập quan điểm:
- In my opinion/ I think…
- I totally agree/ disagree with the idea that…
- I prefer/ rather to + V
- I support/ oppose the statement that… (ủng hộ/ phản đối)
Ví dụ: Topic: There are many difficulties for people living in cities.
Mở bài: Today, there are several challenges for people who choose to live in a big city. In my opinion, there are 3 main difficulties in this situation.
2. Thân bài (Luận điểm + ví dụ chứng minh)
Trình bày rõ từng luận điểm kèm với nội dung chi tiết cụ thể hoặc ví dụ minh họa cho luận điểm đó, sau cùng là đưa ra kết quả. Trong phần này, hãy vận dụng linh hoạt liên từ để thể hiện mối quan hệ chặt chẽ trong bài nói của mình.
- First of all/ The first reason/ point is that… This is because… For example/ For instance…
- Second/ Next/ Another point is… This can be understood as… Therefore, …
- Lastly/ Last but not least….
Ví dụ: Today, there are several challenges for people who choose to live in a big city. I think that there are 3 main difficulties in this situation.
First, finding comfortable accommodations is hard. This is because there are many people in the city and the supply of housing is limited. Therefore,…
Second, people living in big cities also find it hard to look for a well-paid job…
Third, …
3. Kết bài
Lặp lại chủ điểm của câu hỏi hoặc hoàn tất quan điểm của bạn bằng cách tóm tắt lại những ý chính đã trình bày. Sử dụng những cụm như “In conclusion/ To sum up/ For those reasons” để ra hiệu cho người nghe rằng bạn đang đề cập đến phần kết bài. Có 2 cách trình bày phần kết:
- Cách 1: Nhấn mạnh lại quan điểm ở phần mở bài
Ví dụ: In conclusion, there are 3 main difficulties of living in big cities.
- Cách 2: Nhấn mạnh quan điểm + tóm tắt các lý do đã trình bày (Khuyến khích các bạn làm theo cách này vì nó cho thấy bạn nắm bắt được bố cục bài nói của mình và giúp người nghe nhớ được các ý bạn vừa trình bày)
Ví dụ: In conclusion, there are 3 main difficulties of living in big cities, which are related to house finding, job seeking, and daily commuting.
III. CÂU TRẢ LỜI MẪU
Trình tự và cấu trúc cho một bài nói VSTEP PART 3 không quá phức tạp phải không nào? Hãy luôn áp dụng mô hình Luận điểm – Ví dụ/Giải thích – Kết bài cho tất cả các đề, như vậy câu trả lời của bạn đã rất chặt chẽ và chi tiết rồi đó. Dưới đây là câu trả lời mẫu đề VSTEP tại ULIS ngày 13/05/2023 do Ruby English biên soạn (áp dụng mô hình trên) và gửi tặng bạn đọc:
ĐỀ BÀI: Young people tend to live overseas. [working conditions, living conditions, and cultural knowledge]
TRẢ LỜI: There is a common trend in which young people prefer to reside abroad. Some of the reasons for this trend may include better working conditions, higher living standards, and the opportunity to gain new cultural knowledge and experiences.
In the first place, youngsters may find that they have more job opportunities overseas. Many countries offer better job opportunities and salaries than their home countries. Therefore, if young people have the chance to work abroad, it is likely that they can make a fortune.
Another factor is improved living conditions. These include better access to accommodation, healthcare, as well as means of entertainment. All of these benefits can contribute to a better quality of life and a more secure future, which makes living abroad an attractive option for many young people.
Last but not least, living in a foreign country can be an exciting adventure to meet new people and experience new cultures. Living and working in a different country can help develop a deeper understanding of different cultures. There are also opportunities to learn new languages, try new foods, and make new friends from different backgrounds.
In conclusion, the young tend to live abroad for better job prospects, living quality, and cultural understanding.
IV. MỘT SỐ ĐỀ BÀI MẪU CHO SPEAKING PART 3
Giờ là lúc bắt tay ngay vào luyện tập thôi nào! Mỗi tuần đều dành thời gian luyện nói, chỉ sau 1 thời gian bạn sẽ bất ngờ với sự tiến bộ của mình đó nhé. Dưới đây là tổng hợp 1 số đề mẫu rất sát với form đề thi thật để bạn luyện tập:
Chủ đề | Đề bài |
Jobs | Factors that affect people’s choice of job– Personalities– Hobbies– Money-earning– Your own ideas |
Public transport | People should use public transport more.– Saving money– Reducing environmental pollution– Reducing congestion– Your own ideas |
Watching TV | Watching TV does more harm than good to children.– Weakening the eyes– Reducing time for physical activities – Exposing children to unsuitable content– Your own ideas |
A good teacher | A good teacher should possess some important qualities.– Expertise of the subject– Open-mindedness– Flexible teaching methods– Your own ideas |
Mobile phones | Mobile phones are useful in modern society.– Access to the Internet– Mobile office tools– Means of communication– Your own ideas |
Play a musical instrument | Children should learn how to play a musical instrument at an early age.– Developing both hemispheres– Keeping them away from bad habits– Expanding attention span– Your own ideas |
V. KẾT LUẬN
Dạng bài đưa ra quan điểm cá nhân sẽ không còn là thử thách, một khi bạn đã nắm được cách thức triển khai và trình bày quan điểm một cách rõ ràng, logic. Hy vọng bài viết hữu ích cho quá trình ôn luyện và tự học tiếng Anh của các bạn. Ruby English chúc bạn học tốt!
Ruby English
-
- Group: Cộng đồng luyện thi tiếng Anh B1
- Group: Tài liệu tiếng Anh B1, B2 VSTEP
- Fanpage: Ruby English- Xóa mất gốc Tiếng Anh
- Website: https://rubyenglish.com/
- Hotline: 0961212398