Hướng dẫn cách làm B1 PET SPEAKING dạng bài thảo luận

19
B1 PET Speaking B1 PET(Cam bridge)

Hướng dẫn cách làm B1 PET SPEAKING dạng bài thảo luận

Trong bài thi SPEAKING PET CAMBRIDGE (B1 PET), sẽ có 2 phần thí sinh được yêu cầu thảo luận với bạn thi của mình. Dạng bài này giúp đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống thực tế của thí sinh. Cụ thể, PART 2 là phần thảo luận về các lựa chọn cho sẵn và các lựa chọn có thể thay thế. Còn đối với PART 4, hai thí sinh sẽ cùng trò chuyện về sở thích cá nhân, kinh nghiệm, ý kiến, thói quen… Làm thế nào để đạt điểm cao dạng bài thảo luận hội thoại này, cùng Ruby English tìm câu trả lời trong bài viết hôm nay nhé!

I. TIÊU CHÍ CHẤM ĐIỂM SPEAKING PET CAMBRIDGE 

Trước tiên, bạn cần nắm được các tiêu chí chấm điểm sau đây, để đạt điểm cao dạng bài thảo luận trong bài thi SPEAKING PET CAMBRIDGE:

Thí sinh thi nói theo cặp nhưng được đánh giá riêng từng người. Điểm số 0-5 được cho dựa trên các tiêu chí sau:

  • Ngữ pháp và từ vựng (Grammar and Vocabulary): khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng chính xác.
  • Diễn ngôn mạch lạc (Discourse Management): khả năng diễn đạt mạch lạc, có sử dụng liên từ thể hiện mối liên kết giữa các câu.
  • Phát âm (Pronunciation): khả năng phát âm chính xác, tự nhiên.
  • Giao tiếp tương tác (Interactive Communication): khả năng tương tác với bạn cùng thi khi nêu quan điểm, đặt câu hỏi, trả lời, bổ sung thông tin.
  • Đánh giá chung (Global Achievement): điểm nhân hệ số 2, là điểm đánh giá mức độ hoàn thành 4 phần thi speaking của thí sinh.

Tổng điểm của bài thi Speaking là 30 điểm. Giám khảo hỏi thi (interlocutor) – người trực tiếp đưa ra câu hỏi cho thí sinh – cho điểm 4 tiêu chí đầu; giám khảo chấm thi (accessor) – người quan sát các thí sinh dự thi  – sẽ đánh giá tiêu chí cuối cùng

II. HƯỚNG DẪN CÁCH LÀM SPEAKING PART 2

1. Tổng quan

Trong PART 2, giám khảo sẽ cung cấp cho 2 thí sinh một bức tranh có các hoạt động, địa điểm…để 2 bạn thảo luận với nhau và đưa ra quyết định lựa chọn hoạt động/địa điểm nào. Khi thảo luận, các bạn sẽ phải đưa ra lựa chọn của mình và giải thích vì sao có lựa chọn như vậy. Các thí sinh sẽ có tổng 4 phút để thảo luận.

2. Các cấu trúc dùng trong SPEAKING PART 2

TIPS đạt điểm cao phần này đó là sử dụng được các cấu trúc đưa ra ý kiến, hỏi ý kiến, đồng tình/không đồng tình, … khiến cho cuộc hội thoại có sự liên kết, mạch lạc và tự nhiên hơn.

2.1 Đưa ra quan điểm/ý kiến cá nhân
  • I think he/she/they should… (Tôi nghĩ anh ấy/cô ấy nên…)
  • In my opinion… (Theo ý kiến của tôi,…)
  • From my point of view, … (Theo ý kiến của tôi,…)
2.2 Đưa ra lý do
  • This is due to/because of the fact that… (Điều này là vì…)
  • The reason why I say that is… (Lý do tôi nói như vậy là vì…)
2.3 Hỏi ý kiến người khác
  • What do you think? 
  • What is your opinion?
  • Do you think so?
  • What/How about you?
  • Should we…?
2.4 Diễn tả sự đồng tình
  • Sure/ Absolutely/ Definitely. (Chắc chắn rồi)
  • That’s a good idea. (Ý kiến hay đấy)
  • That’s sounds great! (Nghe hay đấy!)
  • Good idea. I never thought of that. (Ý kiến rất hay. Tôi chưa từng nghĩ tới đó.)
  • Yeah, you’re right. (Bạn nói đúng đó)
  • I couldn’t agree with you more. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn).
2.5 Diễn tả sự không đồng tình
  • I don’t think so. (Tôi không nghĩ như vậy)
  • I see your point, but…  (Tôi hiểu ý bạn, nhưng…)
  • I think it’d be better if … (Tôi nghĩ sẽ tốt hơn nếu…)
  • Yes, but don’t you think…  (Vâng, nhưng bạn không nghĩ rằng… sao?)
  • I’m not so sure about that. (Tôi không chắc về điều đó)
  • I’m afraid, I can’t agree with you. (Tôi e là tôi không thể đồng ý với bạn)

III. HƯỚNG DẪN CÁCH LÀM SPEAKING PART 4

1. Tổng quan

Trong phần này, hai thí sinh sẽ thảo luận về những điều mình thích, không thích, kinh nghiệm cá nhân, ý kiến, thói quen…của bản thân. Chủ đề cho phần này liên quan trực tiếp đến chủ đề trong bức tranh vừa được miêu tả trong PART 3. Tổng thời gian cho hội thoại là 3 phút.

2. Các cấu trúc dùng trong SPEAKING PART 4

Các cấu trúc hữu ích cho phần này thường là những cấu trúc dùng để đưa ra quan điểm cá nhân, hỏi ý kiến người khác…

2.1 Đưa ra quan điểm cá nhân
  • In my opinion/ I think…
  • I prefer/ rather to + V
  • Back to the day when I was… (Trở lại thời gian khi tôi còn là…)
  • This brings me back to the day when I… (Điều này làm tôi nhớ lại khi tôi…)
2.2 Hỏi ý kiến người khác
  • What about you?
  • What do you think? 
  • Do you think so?
  • How about your experience?
  • Tell me more about your… (Kể cho tôi nghe nhiều hơn về…)
2.3 Đáp lại ý kiến người khác

Khi đối phương đã đưa ra ý kiến của họ, bạn có thể dùng những mẫu câu hô ứng dưới đây để đáp lại, mở rộng cho đoạn hội thoại:

  • Sound great! (Nghe hay đấy!)
  • Fantastic! (Tuyệt vời)
  • That’s right. (Bạn nói đúng đấy)
  • Wow, that’s so inspiring! (Thật cảm động)
  • What a memorable experience! (Thật là 1 trải nghiệm đáng nhớ)

IV. CÂU TRẢ LỜI MẪU 

Dưới đây là câu trả lời mẫu (SAMPLE ANSWER) Speaking Part 2&4 do Ruby biên soạn để các bạn tham khảo.

PART 2:
  1. a) A student from another country is coming to study here. He has asked what he should bring. Talk together about the things he should bring and say which will be the most useful.

ANSWER:

A: Shall we start now?

B: OK. I think he should bring a camera because he can take pictures and tape videos about his life in his new place. This will be a wonderful memory for him. What is your opinion?

A: I don’t think so. You know, he has already had a smartphone and he can use his phone to take pictures and videos instead. What about personal stuffs like toothpaste, toothbrush, and soap? I think he should definitely bring them.

B: Well, that sounds good. This will save him some money because he doesn’t need to buy new ones in the new place. By the way, he will absolutely need to bring shoes and clothes! Do you think so?

A: Good idea! You see, his clothes and shoes are quite new and if he doesn’t bring them along to the new place, he will have to spend a lot of time and money to buy new ones, which is very hard for a newcomer.

B: Sure. Let’s have a look at the tennis racket. He might need this one but you know, he can borrow it from his friends. Moreover, he doesn’t play tennis. What do you think?

A: That’s right. He needn’t bring it. Any ideas about the vehicle? Should he bring them?

B: Well, I don’t think so. You know the vehicle is very heavy and difficult to transport to another country. Besides, he will live near his university so he can walk or take a bus.

A: I totally agree with you on that point. Oh, we forget the money. I think it is the most necessary thing. Money is everything, he can buy food, and pay the rent. Do you think so?

B: Sure. Without money, he cannot study in another country. So we decided to choose money as the most necessary thing, right?

A: Ok!

  1. b) An English friend has to go to live in a very hot country for his work, but he doesn’t like hot weather. Talk together about the different ways he can keep cool and then decide which will be the best.

ANSWER:

A: I will go first. I think he can keep cool by wearing short and comfortable clothes instead of thick and tight ones. This will save him from sweating. Do you think so?

B: I am not sure about that. When the temperature is high, short and comfortable clothes don’t really help. What about sitting under the tree by the river?

A: That sounds good. I mean, the trees will give him fresh air and wind to keep him cool. However, it is difficult to find such places where he lives. Why doesn’t he use a fan?

B: I don’t think it’s a good idea. The fan just can make him feel cool in a short time and when it’s in the middle of the summer, fans don’t work effectively. I think he should eat ice cream!

A: Well, I don’t think it is a good idea if he eats ice cream. I mean, it’s nice but it only keeps you cool for a few minutes.

B: You are right! But he might enjoy it. It is the same with a drink.

A: I am afraid I couldn’t agree with you on that point. Drinking is good for you when you are in a hot country. You should drink as much as possible.

B: True. What about taking a shower? A cold one would be good in the morning and the evening. So is going swimming.

A: I think so too. I love showers when the weather is hot. It makes me feel fresh. Shall we choose one?

B: Let’s go for taking a shower! Are you OK with that?

A: Sure!

PART 4: 

Your photographs showed people looking and learning. Now I’d like you to talk together about the things which you learnt best from your family and the things you learn best from school.

A: Shall we start now? What do you learn best from your family?

B: Well, the thing I learnt best from my family is how to behave well. My mom and dad always told me what was polite and impolite when I was a child. What about you?

A: Oh, that is really good. Me also. But the thing I learnt best from my family is how to be responsible. You know, as a teen, I sometimes forgot to do the things that I promised to do for my parents such as clean the house or wash the dishes. My mom told me that I must be responsible for the things I had said.

B: Yeah, that is a really good lesson! That is thing things you learnt from your family. How about school?

A: I learnt a lot from school, but the best one is about friendship. A good friend always stands by you and supports you through thick and thin. They can play with you, have fun with you, study with you and even tell you whether you are doing right or not. What about you?

B: I agree with you that a good friend always tries to do the best for us. For me, besides the knowledge of different subjects, school taught me how to set goals and achieve them. You know, when I was in primary school, my study wasn’t good because I didn’t know what I need to do and I was so confused. Then my teacher told me what I need to do and how to do it. Gradually, I have made much progress.

A: Wow, that’s so inspiring! Both teachers and friends are the ones who will help us over troubles and make us better person.

V. MỘT SỐ LƯU Ý TRONG KHI TRẢ LỜI

  • Đừng cố trình bày ý tưởng của bạn một cách phức tạp, thay vào đó hãy trả lời rõ ràng, dễ hiểu, đề cập lựa chọn của mình ngay từ phần mở bài để bạn thi, cũng như giám khảo dễ nắm bắt.
  • Hãy luyện tập cách sử dụng đa dạng các cấu trúc câu (câu đơn, câu ghép, câu phức), hay dùng các cấu trúc câu phức tạp (diễn tả quan điểm cá nhân, mục đích…), đây sẽ là điểm cộng cho phần bài nói của bạn. 
  • Duy trì độ trôi chảy cho bài nói của bạn, tránh ‘ậm ờ’ quá nhiều. Hãy ghi nhớ rằng bạn nên chọn phương án có nhiều ý kiến thảo luận hơn là phương án mà bạn thích.
  • Điều cuối cùng vô cùng quan trọng đó là: Duy trì ‘EYE CONTACT’ trong khi thảo luận với bạn thi của mình. Hãy coi đây là một cuộc hội thoại thường ngày và nhìn vào người đối diện khi bạn nói, thay vì nhìn lên trần nhà, hay đảo mắt liên tục vì lo lắng.

Ruby English chúc các bạn học tốt!

Ruby English