Hướng dẫn cách làm B1 PET READING dạng bài chọn đáp án đúng (MUTIPLE CHOICE)

21
B1 PET Reading B1 PET(Cam bridge)

Hướng dẫn cách làm B1 PET READING dạng bài chọn đáp án đúng (MUTIPLE CHOICE)

Tiếp nối chủ đề hướng dẫn các dạng bài trong bài thi READING B1 PET, hôm nay Ruby English sẽ hướng dẫn các bạn cách làm dạng bài đọc hiểu – chọn đáp án đúng (Multiple choice) nhé!

I. TỔNG QUAN 

READING PART 4 & 5 của bài thi B1 PET đều thuộc dạng bài này, tuy vậy lại khác nhau ở chỗ:

Phần Số câu Mô tả Dạng câu hỏi
4 5 Cho một bài văn và 5 câu đọc hiểu trắc nghiệm gồm 4 lựa chọn A, B, C, D. Các câu hỏi xoay quanh thông tin trong bài. Chọn đáp án đúng nhất. Chọn đáp án đúng (A,B,C,D)
5 10 Cho một đoạn văn có 10 chỗ trống. Mỗi chỗ trống tương ứng với 4 lựa chọn. Chọn đáp án đúng nhất. Chọn đáp án đúng (A,B,C,D)

II. HƯỚNG DẪN CÁCH LÀM B1 PET READING PART 4

Đối với PART 4, dưới đây là các dạng câu hỏi thường gặp theo mức độ dễ => khó và cách làm từng dạng câu:

1. DẠNG CÂU HỎI GIỌNG VĂN VÀ Ý ĐỊNH CỦA TÁC GIẢ (CÂU 21)

Dạng câu hỏi này đòi hỏi thí sinh phải nắm bắt được ý tổng thể của bài viết.

Ví dụ: What is the writer trying to do?

(A) make suggestions about how a band could improve

(B) offer his opinion of a band’s new CD

(C) give information about the members of a band

(D) explain why a CD has been so successful

1.1 Mẫu câu hỏi giọng văn và ý định
  • What is the writer trying to do?
  • What is the intention of the writer in this passage?
  • The tone of the passage could best be described as…
  • What tone does the author take in writing this passage?
1.2 Một số từ chỉ thái độ: 

positive (tích cực), negative (tiêu cực), neutral (trung lập), humorous (hài hước), disbelieving (không tin tưởng), scientific (khoa học) support (ủng hộ), depressing (thất vọng), objective (khách quan), favourable (tán thành), unfavourable (không tán thành), impersonal (vô cảm).

1.3 Cách làm: 

Đọc kỹ tiêu đề/ câu đầu/ câu cuối bài khóa. Đây là các vị trí ý chính thường được đề cập. Từ đó, bạn có thể suy ra ý định, thái độ của tác giả.

Lưu ý: Đây là dạng câu hỏi khó, các bạn nên làm cuối cùng sau khi đã hoàn thành hết các câu hỏi khác, vì lúc này bạn cũng đã nắm được sơ lược đại ý toàn bài.

2. DẠNG CÂU HỎI THÔNG TIN CHI TIẾT (CÂU 22,23,24)

Đây là dạng câu hỏi phổ biến nhất trong các bài học hiểu nói chung và bài thi Vstep nói riêng. Đây cũng có thể coi là dạng câu hỏi nhiều nhất chiếm khoảng 40 – 50% và là dạng câu hỏi tương đối dễ.

Ví dụ: What does the writer say about the two songs at the beginning of the CD?

(A) They are unlike the songs the band normally performs.

(B) They are similar to other songs on the CD.

(C) They may not be enjoyed as much as other songs on the CD.

(D) They are too loud and heavy.

2.1 Mẫu câu hỏi thông tin chi tiết

Các mẫu câu hỏi của dạng này khá đa dạng, điểm chung là thí sinh phải dựa vào thông tin chi tiết đề cập trong bài để tìm ra đáp án đúng.

  • What does the writer say about…
  • What does the writer tell us about…
  • What conclusion does the writer come to about…
2.2 Cách làm:
  1. Xác định từ khóa của câu hỏi.
  2. Đọc lướt để xác định đoạn có thể chứa từ khóa.
  3. Đọc hiểu câu chứa từ khóa.
  4. Loại trừ các câu trả lời sai và chọn câu trả lời đúng.
3. DẠNG CÂU HỎI SUY LUẬN (CÂU SỐ 25)

Đây là loại câu hỏi về thông tin không được nêu trực tiếp trong đoạn văn, thí sinh phải dựa vào ý nghĩa của từ ngữ/ câu văn tác giả đề cập để suy luận.

Ví dụ: 

3.1 Mẫu câu hỏi thông tin chi tiết

Các mẫu câu hỏi của dạng này cũntg rất đa dạng, tùy thuộc vào ý chính của bài văn để đặt ra giả thuyết cụ thể

  • Which of the following is true about…
  • What would be a good introduction to this article?
3.2 Cách làm:
  1. Đọc kỹ các đáp án để tìm ra từ khóa rồi định vị thông tin trong bài.
  2. Hiểu chắc nội dung của những thông tin đó rồi phân tích, suy luận để ngoại trừ và chọn đáp áp đúng.

Lưu ý: Loại câu hỏi này tương đối khó, nên các bạn nên làm sau cùng. Cần chú ý đáp án đúng phải là đáp án chứa thông tin chứng minh được trong bài đọc, chứ không phải thông tin có thể đúng.

III. HƯỚNG DẪN CÁCH LÀM B1 PET READING PART 5

Đọc hiểu PART 5 tương đối ngắn, gồm một đoạn văn với 10 chỗ trống. Chính vì vậy, các bạn có thể dành thời gian đọc lướt từ đầu đến cuối, để hiểu nội dung chính và xác định ngữ cảnh. Sau đó, tiến hành làm bài theo các bước như sau:

Bước 1: Chú ý đến những chỗ trống cần chọn từ điền, xem xét chỗ trống cần điền liên quan đến từ vựng hay ngữ pháp.

  • Nếu chỗ cần điền liên quan đến từ vựng, hãy đọc kỹ cụm từ, câu hoặc đoạn văn đó, dựa vào ngữ cảnh để đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất.
  • Nếu chỗ cần điền liên quan đến ngữ pháp hoặc cấu trúc câu, xem xét lại các từ/cụm từ trước hoặc sau chỗ trống đó (động từ, tính từ, giới từ…). 

Bước 2: Đọc kỹ 4 phương án cần lựa chọn, đưa ra đáp án đúng nhất.

Ví dụ: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

“The Grand Canyon in the United States ______ created by the River Colorado.”

A was B had C did D has

=> Ở đây, ta xác định cấu trúc ngữ pháp là “Câu bị động” (Có động từ ở dạng P2, by + O), và ở đây cần thêm động từ tobe  => Đáp án cần chọn là A. was

IV. CÁCH XÁC ĐỊNH TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH

Reading Part 5 có liên quan trực tiếp đến kiến thức xác định từ loại trong tiếng Anh, vì vậy trong bài viết này, Ruby sẽ giới thiệu cho các bạn cách xác định một số từ loại chính:

1. Cách xác định danh từ
  • Danh từ được cấu tạo từ động từ bằng cách thêm các hậu tố như: –ment (arrangement, management..); -tion, -ion (repetition, decision…); -ence (reference, dependence).
  • Chỉ người thì thêm các hậu tố như –ee (empoyee), –er (teacher), –or (competitor), –ist (dentist…), –ant (participant, assistant,…)
  • Danh từ được cấu tạo từ tính từ bằng cách thêm các hậu tố như: –ty (difficulty…), – ness (carefulness…), –bility (responsibility…), –ce (confidence…)…
2. Cách xác định tính từ
  • Tính từ thường được cấu tạo từ danh từ và động từ bằng cách thêm các hậu tố như: –ful (beautiful, helpful…), –less (harmless, careless…), –ous (dangerous, continuous…), –al (financial, econimical…), –ic (climatic, politic…), –tive (active, competitive…), –able (trainable…), –ible (defensible…)…
3. Cách xác định động từ 
  • Động từ được cấu tạo bằng thêm một số phụ tố vào danh từ: en– (encourage); – en (threaten)…
  • Động từ được cấu tạo bằng thêm một số phụ tố vào tính từ: en– (enlarge); –en (widen); -ise; -ize (modernize, industrialise), –fy (purify) …
4. Cách xác định trạng từ
  • Trạng từ thường được cấu tạo bằng việc thêm đuôi –ly vào tính từ: quick – quickly, beautiful –beautifully… Ngoài ra có một số trạng từ có hình thức giống với tính từ: fast, hard, far, much

V. KẾT LUẬN 

Trên đây là toàn bộ hướng dẫn của Ruby English về dạng bài đọc hiểu – chọn đáp án đúng trong bài thi READING B1 PET. Giống như việc học tiếng Anh, việc rèn luyện kỹ năng Đọc hiểu cần được duy trì thường xuyên để thấy được sự cải thiện. Hy vọng bài viết giúp ích cho quá trình tự học của bạn. Ruby English chúc bạn học tốt!

Ruby English