Dùng câu điều kiện trong VSTEP Speaking & Writing

7
B1 VSTEP B1 VSTEP Speaking B1 VSTEP Writing

Dùng câu điều kiện trong VSTEP Speaking & Writing

Nếu như trong tiếng Việt chúng ta có cặp quan hệ từ “Nếu … thì …” diễn tả quan hệ điều kiện/ giả thuyết – kết quả, thì trong tiếng Anh cũng có cấu trúc Câu điều kiện. Có thể các bạn chưa biết, đây là 1 cấu trúc siêu xịn sò và giúp bạn tăng điểm đấy nhé vì là dạng câu phức. Còn gì tuyệt vời hơn 1 bài nói/ viết được đa dạng cấu trúc câu đơn, phức, ghép phải không nào? Cùng tìm hiểu xem có gì hay ho trong cấu trúc này nhé!

I. CẤU TRÚC CÂU ĐIỀU KIỆN

1.   CONDITIONAL TYPE 1 (Câu điều kiện loại 1)
a. Công thức
  Mệnh đề “If” Mệnh đề chính
(+) If + S +V(s/es), S + will + V-inf

(có thể dùng can/should/must/… + V-inf)

b. Cách sử dụng

Dùng để diễn tả một giả thiết CÓ THỂ xảy ra trong hiện tại tương lai. 

Example

  • If you don’t study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi đấy)
  • If they feel sick, they should go to the hospital. (Nếu họ thấy mệt, họ nên đi bệnh viện kiểm tra)
c. UNLESS (If… not): Trừ khi (Nếu …không)

Ta sử dụng Unless đứng trước 1 mệnh đề, mang nghĩa: TRỪ KHI + Mệnh đề. (Nếu….không….)

Example: 

  • Unless you study hard, you will fail the exam (Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi Hoặc: Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi)

CHÚ Ý: Không sử dụng mệnh đề phủ định với UNLESS (vì UNLESS = If…not) 

Example: If he doesn’t come to the party, she will be very sad.

= Unless he comes to the party, she will be very sad. (Nếu anh ta không tới bữa tiệc, cô ấy sẽ rất buồn)

2. CONDITIONAL TYPE 2 (Câu điều kiện loại 2)
a. Công thức
  Mệnh đề “If” Mệnh đề chính
(+) If + S + V2/-ed, S + would/could/might/should/… + V-inf.

Chú ý: Trong câu điều kiện loại 2, ở mệnh đề “IF”, động từ “to be” chuyển thành “were” cho tất cả các ngôi.

b. Cách sử dụng

Diễn tả điều KHÔNG THỂ XẢY RA ở hiện tại hoặc tương lai. 

Example:    

  • If she had more money, she would buy a car. (Nếu cô ấy có nhiều tiền hơn, cô ấy đã có thể mua ô tô rồi – Thực tế cô ấy đang không có đủ tiền)
  • If I were you, I would tell your mom the truth. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói cho mẹ biết sự thật – Thực tế tôi không thể là bạn, cấu trúc này cũng dùng để khuyên người khác nên làm gì)
3. CONDITIONAL TYPE 3 (Câu điều kiện loại 3)
a. Công thức
  Mệnh đề “If” Mệnh đề chính
(+) If + S + had + P2, S + would/ could/ might + have + P2.
b. Cách sử dụng

Diễn tả điều KHÔNG THỂ XẢY RA trong quá khứ.

Example: 

  • If my brother hadn’t stayed up late last night, he would have gone to school on time. (Nếu anh trai tôi mà không thức khuya tối qua, thì sáng nay đã đi học đúng giờ rồi – Thực tế tối qua anh trai đã thức khuya)
  • If it hadn’t been for the rain, we could have had a picnic. (Nếu không vì cơn mưa thì chúng tôi đã có thể đi cắm trại – Thực tế lúc đó trời đã mưa)

Vận dụng được cấu trúc câu điều kiện thì chúc mừng bạn, bài bạn trông đã nổi bật hơn hẳn rồi đó. Thế nhưng, nếu bạn đang có mục tiêu B2/C1 thì đừng bỏ qua cấu trúc câu đảo ngữ của câu điều kiện nhé. 

II. CẤU TRÚC ĐẢO NGỮ CÂU ĐIỀU KIỆN

Trong câu đảo ngữ, “If” sẽ được loại bỏ và thay thế bằng các trợ động từ khác, cụ thể:

  • Trong câu điều kiện loại 1: “If” → “Should”
  • Trong câu điều kiện loại 2: “If” → “Were” 
  • Trong câu điều kiện loại 3: “If” → “Had” 
1. ĐẢO NGỮ CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1:
Với động từ tobe:
  • Should + S + (not) + be + … , S + will/may/can + V

Example: If the students are well-behaved, teachers will be happier.

=> Should the students be well-behaved, teachers will be happier. (Nếu học sinh ngoan ngoãn, giáo viên sẽ vui vẻ hơn)

Với động từ thường
  • Should + S + (not) + V (nguyên thể) + … , S + will/may/can + V

Example: If the weather condition worsens, we will stay at home.

=> Should the weather condition worsen, we will stay at home. (Nếu tình hình thời tiết diễn biến xấu đi, chúng ta sẽ ở nhà)

2. ĐẢO NGỮ CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 2:
Với động từ tobe:
  • Were + S + (not) + … , S + would/might/could + V

Example: If I were you, I would not spend that much money.

=> Were I you, I would not spend that much money. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chẳng tiêu nhiều tiền thế đâu)

Với động từ thường:
  • Were + S + (not) + to V … , S + would/might/could + V

Example: The world would be much better off if all environmental pollution stopped today.

=> Were all environmental pollution to stop today, the world would be much better off. (Nếu ô nhiễm môi trường chấm dứt ngay hôm nay, thế giới đã trở nên tốt hơn rồi)

3. ĐẢO NGỮ CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 3:
  • Had + S + (not) + P2 +…, S + would/might/could + have + P2

Example: If you had been luckier, you could have won the first prize. 

=> Had you been luckier, you could have won the first prize. (Nếu bạn may mắn hơn, bạn đã thắng giải nhất rồi) 


Ruby English