Các cấu trúc & cụm từ nối “siêu đỉnh” thí sinh nên áp dụng trong Writing B1

@RUBYENGLISH
B1 PET Writing B1 PET(Cam bridge)

Các cấu trúc & cụm từ nối “siêu đỉnh” thí sinh nên áp dụng trong Writing B1

Dạng bài viết luận (essay writing) chưa bao giờ là dạng bài dễ lấy điểm, cho dù là đối với các bạn thuộc chuyên ngành ngôn ngữ Anh, hay các bạn ôn thi các chứng chỉ tiếng Anh B1 VSTEP/  B1 PET

Các tiêu chí chấm điểm nói chung của 1 bài viết luận tiếng Anh B1 thường bao gồm:

  • Task Fulfillment/ Achievement – Mức độ hoàn thành yêu cầu bài viết
  • Grammar Ngữ pháp
  • Vocabulary Từ vựng
  • Organization Tổ chức bài viết

Để xử lý gọn dạng bài này, có 1 mẹo nhỏ RUBY ENGLISH muốn chia sẻ tới các bạn, đó là: Sử dụng linh hoạt các cụm từ nối (linking words) + cấu trúc để thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa các câu. Điều này cho thấy bài viết của các bạn được tổ chức một cách mạch lạc, đảm bảo sự liên kết giữa các câu (Ăn điểm tiêu chí Organization – Tổ chức bài viết).

Trong bài viết này, Ruby English sẽ giới thiệu cho các bạn tham khảo các cụm từ nối và cấu trúc phần Writing B1 hữu ích để dùng cho bài viết sắp tới của mình nhé!!!

1. Cấu trúc giới thiệu luận điểm
  • Luận điểm 1: First of all (Trước tiên), In the first place (Trước hết), To begin with, The main reason is… (Lý do chính là), The most important consideration is… (Điều quan trọng nhất cần cân nhắc là…)
  • Luận điểm 2: Secondly, Furthermore/ Moreover (hơn nữa), Another point worth noting is… (Một điểm đáng chú ý nữa là…), Another factor to consider is… (Một yếu tố khác cần lưu ý là…)
  • Luận điểm 3: Thirdly, Last but not least (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng), Equally importantly (Không kém phần quan trọng)
2. Cấu trúc đưa ra ví dụ
  • For example, For instance, In particular (Ví dụ là, Cụ thể là)
  • A clear example of this is (Một ví dụ rõ ràng của việc này là)
  • Take something as a typical example (Lấy cái gì làm 1 ví dụ điển hình)
3. Cấu trúc đưa ra nguyên nhân/ ý giải thích cho câu trước
  • The reason for this is… (Nguyên nhân của việc này là)
  • This is because… (Điều này là vì)
  • This is attributed to N/V-ing… (Điều này là vì)
  • In other words (Nói cách khác)
4. Cấu trúc đề cập ý đối lập
  • On one hand – On the other hand (Một mặt – Mặt khác)
  • However (Tuy nhiên, tuy vậy)
  • Nevertheless (Tuy nhiên, tuy vậy)
  • Although/ Even though + SVO, SVO (Mặc dù…, …)
  • In contrast (Mặt khác), On the contrary (Ngược lại)
5. Cấu trúc đưa ra mặt tốt/ lợi ích
  • A major advantage of this is… (Lợi ích chính của việc này là…)
  • Another important merit is… (Một lợi ích quan trọng nữa đó là…)
  • The final benefit is… (Lợi ích cuối cùng là)
6. Cấu trúc đưa ra mặt xấu/ tác hại
  • One major drawback is… (Một bất lợi chính đó là)
  • Another disadvantage is… (Một bất lợi khác là)
  • The final limitation is that… (Hạn chế cuối cùng đó là…)
7. Cấu trúc đưa ra hậu quả/ kết quả
  • Therefore, Consequently (Vì thế, kết quả là)
  • As a consequence, As a result (Do đó, kết quả là)
  • …has led to…/ …has resulted in… (…đã dẫn đến…)
8. Cấu trúc đưa ra quan điểm cá nhân
  • In my opinion, From my perspective, From my point of view, (Theo ý kiến/ quan điểm của tôi)
  • As far as I’m concerned… (Theo những gì tôi quan tâm…)
  • Personally speaking, … (Từ quan điểm cá nhân)
  • My own view on this matter is… (Quan điểm của tôi về vấn đề này là…)
9. Cấu trúc nêu ra kết luận
  • In conclusion, In summary, To sum up (Kết luận là)
  • All things considered, … (Sau khi cân nhắc tất cả…)
  • Weighing up both sides of the argument, … (Cân nhắc 2 mặt của vấn đề, …)

Chúc các bạn ôn thi đạt kết quả cao!

Ruby English